Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Tư” Tìm theo Từ | Cụm từ (119.738) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • số lượng tử, lượng tử số, lượng tử số, magnetic quantum number, số lượng tử từ, azimuthal quantum number, lượng tử số phương vị, magnetic quantum number, lượng tử số từ, main quantum number, lượng tử...
  • Danh từ: trường từ tính; từ trường, trường từ tính, từ trường (trường từ tính), cường độ từ trường, từ trường quay, trường từ, từ trường,
  • âm điện tử tự do, điện tử tự do, electron tự do, tự do, free electron laser (fel), laze điện tử tự do, free electron laser (fle), laze điện tử tự do, free-electron density, mật độ electron tự do, free-electron field,...
"
  • / ¸self´si:kiη /, Danh từ: sự tự tư tự lợi, tính lúc nào cũng lo cho mình trước; chế độ tự tư tự lợi, Tính từ: tự tư tự lợi, lo cho mình...
  • / ¸selfsə´fiʃənt /, Tính từ: tự túc, tự cung cấp, không phụ thuộc, độc lập, tự phụ, tự mãn, Kinh tế: tự cấp tự túc (về kinh tế), tự túc,...
  • sự từ hóa tự phát, sự từ hóa tức thời, từ hóa tự phát, spontaneous magnetization domain, đomen từ hóa tự phát, spontaneous magnetization domain, miền từ hóa tự phát
  • / sins /, Phó từ: từ đó, từ lúc ấy, từ lâu, đã lâu, trước đây, Giới từ: từ, từ khi, Liên từ: từ khi, từ lúc...
  • chữ tượng hình, kí tự tượng hình, ký tự tượng hình, ideographic character set, bộ ký tự tượng hình, ideographic character set, tập ký tự tượng hình
  • tệp liên tục, tệp tuần tự, tập tin tuần tự, indexed sequential file, tệp tuần tự chỉ số hóa, linked sequential file, tập tin tuần tự liên kết
  • hoạt động tuần tự, thao tác tuần tự, phép toán tuần tự, automatic sequential operation, thao tác tuần tự tự động
  • / i,mædʤi'neiʃn /, Danh từ: sức tưởng tượng, trí tưởng tượng; sự tưởng tượng, Điều tưởng tượng, khả năng hư cấu (trong (văn học)), khả năng sáng tạo, Từ...
  • độ (từ) thẩm tỷ đối, độ thấm tương đối, hằng số (độ) thẩm từ tương đối, hằng số (từ) thẩm từ tương đối, độ từ thẩm tương đối, độ thấm tương đối,
  • / ¸su:i´saidəl /, Tính từ: tự tử, tự vẫn; tự sát, muốn tự tử; muốn tự sát (người), tự sát; có thể dẫn đến thất bại (về (kinh tế)..), Từ...
  • hoạt động nối tiếp, hoạt động tuần tự, sự hoạt động tuần tự, sự thao tác tuần tự, thao tác liên tục, thao tác nối tiếp, thao tác tuần tự,
  • / ˌprɒpəˈgændə /, Danh từ: sự tuyên truyền, tư tưởng được tuyên truyền, tài liệu tuyên truyền, tin tuyên truyền, thuyết được tuyên truyền..., cơ quan tuyên truyền; tổ chức...
  • số (thứ tự) nguyên tử, số hiệu nguyên tử, số thứ tự nguyên tử, nguyên tử số, số nguyên tử, số lượng nguyên tử, Địa chất: số thứ tự nguyên tử, atomic number correction,...
  • / ə´næləgəs /, Tính từ: tương tự, giống nhau, Cơ - Điện tử: (adj) tương tự, Kỹ thuật chung: tương tự, Từ...
  • / ´ɔta:ki /, Danh từ: chính sách tự cấp tự túc; sự tự cấp tự túc, Kinh tế: tự cung tự cấp,
  • điều khiển tuần tự, sự điều khiển tuần tự, sequence control counter, bộ đếm điều khiển tuần tự, sequence control register, thanh ghi điều khiển tuần tự, sequence control structure, cấu trúc điều khiển...
  • / ¸ɔnə¸mætə´piə /, Danh từ: từ tượng thanh, sự cấu tạo từ tượng thanh, từ tượng thanh, sự dùng từ tượng thanh, we should used onomatopoeia in music, trong âm nhạc chúng ta nên...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top