Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Từ điển Nhật Việt” Tìm theo Từ | Cụm từ (181.439) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´tremblə /, Danh từ: người hay run sợ, người nhút nhát, (điện học) chuông điện, Điện: bộ rung (chuông điện) (phần ứng), Điện...
  • / ai,dentifi'keiʃn /, Danh từ: sự đồng nhất hoá, sự làm thành đồng nhất, sự nhận ra, sự nhận biết sự nhận diện; sự nhận dạng; nét để nhận ra, nét để nhận biết,...
  • / træns´leitə /, Danh từ: người biên dịch (nhất là dịch viết), máy truyền tin (bưu điện), máy dịch, bộ chuyển đổi, Toán & tin: máy dịch,
  • / temp /, Danh từ: nhân viên tạm thời (nhất là thư ký), Nội động từ: (thông tục) làm công việc tạm thời, viết tắt, nhiệt độ ( temperature),
  • / ´puʃ¸bʌtən /, Danh từ: nút bấm (điện...), Toán & tin: nút nhấn, nút nhấn nhả, Điện tử & viễn thông: nút đẩy,...
  • Danh từ: (vật lý) học điểm nhiệt độ thấp nhất mà một chất liệu chảy trong những điều kiện đặc biệt, nhiệt độ thấp nhất mà dầu có thể chảy (rót), điểm đặc...
  • / ´siləbl /, Danh từ: Âm tiết, nhóm chữ biểu diễn âm tiết, phần nhỏ nhất của lời nói (viết), Ngoại động từ: Đọc rõ từng âm tiết, (thơ...
  • / 'intimət /, Tính từ: thân mật, mật thiết, thân tình, riêng tư, riêng biệt (tiện cho việc âu yếm nhau), (thuộc) bản chất; (thuộc) ý nghĩ tình cảm sâu sắc nhất; sâu sắc (lòng...
  • / ´raitiη /, Danh từ, số nhiều writings: sự viết; sự viết văn (nhất là sách), chữ viết (viết hay in ra), văn phong (phong cách của văn được viết ra), kiểu viết, lối viết,...
  • / 'klæsik /, Tính từ: kinh điển, viết bằng thể văn kinh điển, cổ điển không mới (kiểu ăn mặc), hạng nhất, Danh từ: tác giả kinh điển, tác...
"
  • / ai'dentifai /, Ngoại động từ: nhận ra, nhận biết, nhận diện, nhận dạng, Đồng nhất hoá, coi như nhau, Nội động từ ( + .with): Đồng nhất với,...
  • / ʌn´tʃæritəbl /, Tính từ: nghiệt ngã, khắt khe, hà khắc, khắc nghiệt, nghiêm khắc; không khoan dung (nhất là trong việc nhận xét hành vi của người khác), không từ thiện,
  • / ´speliη /, Danh từ: sự viết chính tả, việc viết chính tả; khả năng viết chính tả, (viết tắt) sp chính tả, cách viết một từ, cách đánh vần một từ, Điện...
  • Tính từ: thuộc địa nhiệt, địa nhiệt, địa nhiệt, Địa chất: gradien địa nhiệt, geothermic gradient,...
  • / ´taipə /, Danh từ: máy in; thiết bị in, Toán & tin: (máy tính ) thiết bị in, Điện tử & viễn thông: máy viết,...
  • / ´foutou¸kʌrənt /, Danh từ: dòng quang điện, Điện: dòng (điện) quang điện, Kỹ thuật chung: dòng quang điện,
  • / ¸θə:mouilek´trisiti /, Danh từ: nhiệt điện, Toán & tin: (vật lý ) nhiệt điện, Điện: nhiệt điện học, Kỹ...
  • / ¸foutou´mʌlti¸plaiə /, Danh từ: (điện học) bộ nhân quang, Toán & tin: bộ nhân quang, Điện: bộ nhân quang điện,
  • Phó từ: nghiệt ngã, khắt khe, hà khắc, khắc nghiệt (nhất là trong việc nhận xét hành vi của người khác),
  • / ´ʌp¸deitiη /, Điện: việc cập nhật, Kỹ thuật chung: sự cập nhật, Kinh tế: sự cập nhật (hóa), file updating, sự...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top