Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Tender loving care” Tìm theo Từ | Cụm từ (8.748) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ¸pa:ti´sipiəl /, tính từ, (ngôn ngữ học) (thuộc) động tính từ, phân từ (tạo thành hoặc là phân từ), 'loving' in 'a loving mother' is participial adjective, 'loving' trong 'loving mother' là một động tính từ,
  • / ´tendə¸fut /, Danh từ, số nhiều tenderfoots, .tenderfeet: lính mới, người mới đến, người không có kinh nghiệm (còn chưa quen với những sự vất vả khó nhọc), (quân sự) lính...
  • / ´mə:θful /, tính từ, vui; vui vẻ, Từ đồng nghĩa: adjective, amusing , blithe , blithesome , carefree , cheerful , cheery , convivial , enjoyable , entertaining , festive , frolicsome , fun-loving , funny...
  • Danh từ: người tham dự, all the attenders at today's seminar are invited for lunch, tất cả những người tham dự cuộc hội thảo hôm nay đều...
  • đấu thầu, sự gọi thầu, Đấu thầu, việc bỏ thầu, việc đấu thầu, competitive tendering, sự thi đấu thầu, competitive tendering acting, sự đấu thầu, open tendering,...
  • / ´pi:s¸lʌviη /, tính từ, yêu chuộng hoà bình, a peace-loving nation, một quốc gia yêu chuộng hoà bình
  • Nghĩa chuyên ngành: người bị đòi bồi thường, Từ đồng nghĩa: noun, pretender
  • như tenderise, Hình Thái Từ: chế phẩm kích thích quá trình chín của thịt,
  • Danh từ: thịt thăn (phần giữa mềm nhất của miếng thịt lưng bò, lợn) (như) tenderloin, bít tết thịt thăn,
  • sự làm mềm, sự làm quánh đều, sự tăng quá trình chín, enzyme tenderization, sự tăng quá trình chín bằng enzim (men)
"
  • Ngoại động từ: làm cho (thịt) mềm hơn (bằng cách giần..), Hình Thái Từ:, tenderise steak, thịt đã giần...
  • / ´tentə¸huk /, danh từ, móc căng vải, to be on ( the ) tender-hooks, sốt ruột chờ; lo sốt vó; ruột gan như lửa đốt
  • / nou´viʃiit /, như noviciate, Từ đồng nghĩa: noun, abecedarian , fledgling , freshman , greenhorn , initiate , neophyte , novice , tenderfoot , tyro
  • sự gọi thầu, sự mời thầu, limited invitation to tender, sự gọi thầu hạn chế
  • / ´tʃælindʒə /, danh từ, người thách, (pháp lý) người có quyền không thừa nhận, người không thừa nhận, người đòi hỏi, người yêu cầu, Từ đồng nghĩa: noun, contender ,...
  • danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) khu nhà ổ chuột nơi ở của bọn lưu manh, Từ đồng nghĩa: noun, bowery , favela , ghetto , red-light district , skid road , tenderloin
  • / ´diəli /, Từ đồng nghĩa: adverb, Từ trái nghĩa: adverb, greatly , profoundly , to a great extent , very , very much , affectionately , devotedly , fondly , tenderly ,...
  • / ´tendə¸lɔin /, Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) thịt thăn (phần giữa mềm nhất của miếng thịt lưng bò, lợn) (như) tenderloin steak, (từ mỹ,nghĩa mỹ) khu vực giải trí (ở niu-oóc...
  • nộp thầu, formal tendering or delivering of the bid by a bidder to the place and time designated in the bidding documents by the procuring entity, là việc nhà thầu nộp hsdt tại địa điểm và thời gian nêu trong hsmt do bên mời...
  • phương pháp khử lưu huỳnh bender, quá trình khủ lưu huỳnh bender,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top