Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Thái” Tìm theo Từ | Cụm từ (56.588) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Danh từ: thầy học, người hướng dẫn tinh thần của người do thái; tôn sư ( do thái),
"
  • chải kỹ (khăn), chải nhung, chải tuyết, làm lên màu, Toán & tin: nâng lên lũy thừa, Xây dựng: đắp lên, ống tháo nước (thải), Kỹ...
  • nước thải axít từ khu mỏ, nước thoát ra từ những khu khai thác than hay quặng khoáng, có độ ph thấp do tiếp xúc với khoáng chất chứa lưu huỳnh và có hại cho các sinh vật thủy sinh.
  • /ə'bɔ:∫n/, Danh từ: sự sẩy thai, sự phá thai; sự nạo thai, người lùn tịt; đứa bé đẻ non, vật đẻ non; vật dị dạng, quái thai, sự chết non chết yểu, sự sớm thất bại...
  • Danh từ: thịt khô thỏi (thái thành từng thỏi), thịt khô thỏi,
  • / kən´sepʃən /, Danh từ: quan niệm, nhận thức, khái niệm, sự thai nghén trong óc; sự hình thành trong óc, sự thụ thai, Toán & tin: khái niệm, quan...
  • ống tháo nước (thải),
  • ống tháo nước (thải), cổ ống pô,
  • Đặc tính hoá chất thải, sự xác định các thành phần hóa học và vi sinh của một chất thải.
  • Tính từ: (y học) đủ tháng (thai),
  • Danh từ; số nhiều hazanim: giáo đường của người do thái (thời xưa), người điều khiển ban ca và cầu nguyện (trong nhà thờ do-thái),...
  • / ´i:fɔd /, Danh từ: bộ áo lễ của thầy tế do-thái,
  • nước ngâm chiết (thường thấy ở khu bãi rác ..., thẩm thấu xuống lớp chất thải rắn rồi thấm sang các vùng đất khác xung quanh)
  • Thành Ngữ:, to give somebody the sack, đuổi, (thải, cách chức) người nào
  • Danh từ: giai đoạn an toàn (thời gian trong tháng có thể giao hợp mà không thụ thai), Y học: thời kỳ an toàn,
  • tháo dây, Thành Ngữ:, to cast off, loại bỏ, thải, vứt bỏ, từ bỏ
  • quá trình đông đặc và ổn định, việc rút nước thải từ chất thải hoặc thay đổi nó về mặt hoá học, làm cho nó ít bị thẩm thấu và dễ được nước mang đi.
  • / ¸impreg´neiʃən /, Danh từ: sự thụ tinh, sự làm thụ thai; sự thụ thai, (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự làm màu mỡ (đất đai); sự làm sinh sản, sự thấm nhuần, sự tiêm nhiễm, sự...
  • / θə'lidəmaid /, Danh từ: thuốc giảm đau, thuốc an thần (được phát hiện 1961, khi các phụ nữ mang thai uống đã làm cho thai nhi biến dạng, dị tật), a thalidomide child, một đứa...
  • Danh từ: tấm che ngực (để trang sức, (thường) của các thầy tu do-thái), (động vật học) vây ức, bắp thịt ngực, ( số nhiều) (...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top