Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Thương” Tìm theo Từ | Cụm từ (42.438) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, kailyard school, trường phái phương ngôn (của những nhà văn (thường) dùng ngôn ngữ địa phương để mô tả đời sống dân (thường) ở Ê-cốt)
  • / ¸mɔdə´reiʃən /, Danh từ: sự tiết chế, sự điều độ, ( số nhiều, (thường) (viết tắt) mods) kỳ thi phần thứ nhất bằng tú tài văn chương (trường đại học Ôc-phớt),...
  • / ´sʌn¸daunə /, Danh từ: (từ úc) người đi lang thang ( (thường) đến một trại nuôi cừu..) vào lúc mặt trời lặn tìm chỗ ngủ), (thông tục) đồ uống ( (thường) có chất...
  • / du:´gudə /, Danh từ (thông tục), (thường) (nghĩa xấu): nhà cải cách hăng hái, nhà cải cách lý tưởng; người nuôi tham vọng là một nhà cải cách, Từ...
  • / 'keiljɑ:d /, Danh từ: vườn rau, Kinh tế: vườn rau, kailyard school, trường phái phương ngôn (của những nhà văn (thường) dùng ngôn ngữ địa phương...
  • Thành Ngữ:, wheel and deal, (từ mỹ, nghĩa mỹ) (thông tục) thương lượng cửa sau, mặc cả một cách khôn khéo (thường) là bất lương
  • / weiʤ /, Danh từ ( (thường) số nhiều): tiền lương, tiền công(thường trả theo giờ, ngày, tuần), (từ cổ,nghĩa cổ) phần thưởng; hậu quả, Ngoại động...
  • / nitʃ /, Danh từ: (kiến trúc) hốc tường (thường) để đặt tượng..., (nghĩa bóng) chỗ thích hợp, Ngoại động từ: Đặt (tượng) vào hốc tường,...
"
  • Danh từ: (thông tục) người bán cổ phần (thường) là cổ phần không có giá trị,
  • / tiə /, Danh từ, (thường) số nhiều: nước mắt, lệ, Danh từ: chỗ hỏng, chỗ rách, miếng xé (do xé gây ra), (thông tục) cơn giận dữ, (thông tục)...
  • / skeið /, Danh từ: ( (từ hiếm,nghĩa hiếm) (thường) phủ định) thiệt hại, tổn thương, Ngoại động từ: (từ hiếm,nghĩa hiếm) làm tổn thương,...
  • Thành Ngữ:, to shell out ( something ) ( for something ), (thông tục) trả tiền ( (thường) là miễn cưỡng)
  • / rein /, Danh từ, số nhiều .reins: ( (thường) số nhiều) dây cương, ( số nhiều) đai tương tự như dây cương (để giữ một đứa bé), ( số nhiều) phương tiện kiểm soát, (nghĩa...
  • Danh từ: trường trung học cơ sở (trường tư cho học sinh từ 7 đến 13 tuổi), (từ mỹ, nghĩa mỹ) trường dự bị đại học (thường) là trường tư nhân,
  • Danh từ: trường trung học cơ sở (trường tư cho học sinh từ 7 đến 13 tuổi), (từ mỹ, nghĩa mỹ) trường dự bị đại học (thường) là trường tư nhân,
  • Danh từ: (từ lóng) mũi, Nội động từ (thông tục) ( (thường) + .out): hỏng, long ra (máy móc), chết,
  • Danh từ: gió xoáy (thường) với tốc độ 400 km giờ, Giao thông & vận tải: dòng chảy khí quyển hẹp, dòng tia, Môi trường:...
  • Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) (thông tục) người khéo mặc cả (thường) là bất lương, con buôn giảo hoạt, người kinh doanh đủ thứ,...
  • / ˈkɒmɪk /, Tính từ: hài hước, khôi hài, (thuộc) kịch vui, Danh từ: (thông tục) diễn viên kịch vui, (từ mỹ,nghĩa mỹ), ( (thường) số nhiều) trang...
  • / ri:m /, Danh từ: ram giấy, (thông tục), ( (thường) số nhiều) rất nhiều giấy, hàng tập, Ngoại động từ: (kỹ thuật) khoan rộng thêm, khoét rộng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top