Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Thằng” Tìm theo Từ | Cụm từ (51.436) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • khuôn nắn thẳng, máy nắn (sửa), máy nắn sửa, máy nắn thẳng, máy nắn thẳng, rail straightening machine, máy nắn thẳng ray, roll-straightening machine, máy nắn (thẳng), roller straightening machine, máy nắn thẳng...
  • Danh từ: (kinh thánh) cái thang của gia-cốp, (thông tục) thang dựng đứng khó trèo, (hàng hải) thang dây, (thực vật học) cây lá thang,
  • / ´tu:´taim /, ngoại động từ, (thông tục) cắm sừng, phụ tình; phản thùng, lừa gạt (nhất là một người yêu vì lòng không trung thành), he'd been two-timing me for months!, hắn đã phản thùng tôi hàng tháng...
  • / ʌp´tait /, Tính từ: (thông tục) ( + about something) bồn chồn, căng thẳng, lo lắng (về tinh thần), ( + about something) bực dọc, tức tối, ( + about something) (từ mỹ, nghĩa mỹ) câu...
  • Thành Ngữ:, siphon somebody / something off, (thông tục) rút, hút, chuyển ( ai/cái gì) từ nơi này sang nơi khác, thường là không ngay thẳng, bất hợp pháp)
  • van thẳng, van thông (thẳng),
  • máy san đất, máy san nền, máy lu (lăn đường), máy nắn (thẳng), máy nắn sửa, máy nắn thẳng,
  • (thủ thuật) mở thông ruột kết-thẳng, mở thông kết-trực tràng,
  • / ´blæηkli /, phó từ, ngây ra, không có thần, thẳng thừng, dứt khoát, to look blankly, nhìn ngây ra, nhìn bâng quơ, to deny something blankly, phủ nhận một cái gì thẳng thừng
  • (thủ thuật) mở thông ruột kết-thẳng, mở thông kết trực tràng,
  • viêm ruột kết-thẳng, cắt bỏ kết- trực tràng,
"
  • Thành Ngữ:, to talk turkey, (từ mỹ, nghĩa mỹ) (thông tục) nói toạc móng heo, nói thẳng thừng
  • hệ thống phanh, bộ thắng, hệ thống hãm, hệ thống thắng, air brake system, hệ thống thắng hơi
  • thanh răng thẳng, thanh răng thẳng,
  • rầm chiếu nghỉ (cầu thang), dầm cuốn thang, chiếu nghỉ (cầu thang), dầm chiếu nghỉ,
  • / trai´ʌmfənt /, Tính từ: chiến thắng, thắng lợi, vui mừng, hân hoan, hoan hỉ (vì chiến thắng); đắc thắng, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
  • cơ cấu định hướng thẳng, thanh trượt thẳng,
  • bậc thang trèo, thanh chấn song, thanh ngang (của cái thang),
  • Tính từ: (toán học) thẳng, có những đường thẳng bọc quanh, thẳng, phẳng, thẳng, thẳng, rectilineal co-ordinate, toạ độ thẳng, rectilineal...
  • / ´rʌnə¸baut /, Danh từ: Đứa bé lang thang; đứa bé lêu lổng, thằng ma cà bông, (thông tục) ô tô nhỏ; thuyền máy nhỏ, Tính từ: lang thang; lêu lổng,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top