Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Thịt” Tìm theo Từ | Cụm từ (19.687) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / 'kɑ:və /, Danh từ: thợ chạm, thợ khắc, người lạng thịt, dao lạng thịt; ( số nhiều) bộ đồ lạng (thịt...), Cơ khí & công trình: dao trổ,...
  • / brɔil /, Danh từ: thịt nướng, Động từ: nướng (thịt), nóng như thiêu; thiêu đốt, hun nóng, Hình thái từ: Hóa...
  • thiết bị ướp muối thịt,
  • thiết bị pha thịt,
  • thiết bị chế biến thịt,
  • Danh từ: không chị em, tính không thân thiết, tính không ruột thịt,
  • Tính từ: không như chị em, không thân thiết, không ruột thịt,
  • / rou´tisəri /, Danh từ: thiết bị để quay thịt.. trên một cái xiên quay,
  • Động tính từ quá khứ của .underdo: Tính từ: nửa sống nửa chín, chưa thật chín, tái (thịt..), nicely...
  • Danh từ: Đoạn văn làm đề thi (để dịch hoặc giải nghĩa trong các kỳ thi), (từ cổ,nghĩa cổ) miếng lớn (thịt...)
  • Phó từ: bẩn thỉu, thô tục, this butcher expresses himself very filthily, gã hàng thịt này ăn nói rất thô tục
"
  • / mə´tiəriəl /, Tính từ: vật chất; hữu hình, (thuộc) thân thể, (thuộc) xác thịt, quan trọng, trọng đại, cần thiết, (kiểm toán) trọng yếu, Danh từ:...
  • / steil /, Tính từ: cũ, để đã lâu; ôi, thiu (thịt, trứng...), cũ rích, nhạt nhẽo, mòn chán, không mới (vì nhai đi nhai lại mãi...), luyện tập quá sức (vận động viên), mụ...
  • / ´wimpə /, Danh từ: tiếng khóc thút thít; giọng rên rỉ, Động từ: thút thít; vừa nói vừa khóc thút thít; rên rỉ, Hình Thái...
  • Phó từ: cảm động, lâm ly, thống thiết; thảm bại, a pathetically thin, gầy một cách tội nghiệp
  • thiết bị giết thịt gia súc, beef killing equipment, thiết bị giết thịt (gia súc lớn có sừng)
  • / fle∫ /, Danh từ: thịt, thịt, cùi (quả), sự mập, sự béo, xác thịt, thú nhục dục, Ngoại động từ: kích thích (chó săn), làm cho hăng máu, tập...
  • / ´mi:ti /, Tính từ: giống như thịt; có nhiều thịt, quan trọng; có ý nghĩa, Kinh tế: có nạc, thịt, Từ đồng nghĩa:...
  • / ´pɔt¸roust /, danh từ, om (thịt rán chín vàng trong nồi và đun lửa nhỏ với rất ít nước), ngoại động từ, om (thịt...)
  • / brɔ:n /, Danh từ: bắp thịt; sức mạnh của bắp thịt, thịt lợn ướp, Kinh tế: thịt lợn ướp, Từ đồng nghĩa: noun,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top