Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Thanh” Tìm theo Từ | Cụm từ (30.717) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • sự phản xạ âm (thanh), phản xạ âm thanh, sound reflection factor, hệ số phản xạ âm (thanh)
  • dầm vuông, gỗ đẽo, gỗ đẽo vuông vắn, gỗ vuông, gỗ xẻ bốn mặt, thanh lát, dầm, gỗ hộp, thanh, squared timber decking, mặt lát gỗ vuông, squared timber wall, tường gỗ vuông, half-squared timber, gỗ (thanh)...
  • dải phát (thanh) vô tuyến âm thanh chấp nhận được, dải phát (thanh) vô tuyến âm thanh cho phép,
  • sự tách (thành) sợi, sự tách (thành) thớ,
  • ngày hoàn thành, ngày hoàn thành công trình, thời hạn hoàn thành, ngày tháng hoàn thành, the date specified in the bidding documents or the contract by which performance of the contract must be completed, là ngày được quy định...
  • Tính từ: tượng thanh, (thuộc) sự cấu tạo từ tượng thanh; (thuộc) từ tượng thanh, Từ đồng nghĩa:...
"
  • Thành Ngữ:, to turn into, tr? thành, d?i thành
  • / ¸haipə´sɔnik /, Tính từ: (thuộc) tốc độ nhanh hơn 5 lần của âm thanh, (thuộc) tần số âm thanh cao hơn 1 ngàn triệu héc, Toán & tin: siêu thanh,...
  • Tính từ: từ trong tâm hồn, từ ở đáy lòng, thành tâm, chân thành, soul-felt thanks, những lời cảm ơn chân thành
  • Thành Ngữ:, to sign off, ngừng (phát thanh)
  • Thành Ngữ:, to top off, hoàn thành, làm xong
  • Thành Ngữ:, to finish off, hoàn thành, kết thúc, làm xong
  • Thành Ngữ:, to go through with, hoàn thành, làm d?n cùng
  • Thành Ngữ:, programme parade, chương trình các tiết mục (truyền thanh, truyền hình)
  • máy ép quay tay để nắn các thanh sắt, Danh từ: cái nắn thắng (thanh sắt hoặc đường ray),
  • như sound barrier, hàng rào âm thanh, bức tường âm (thanh), hàng rào âm (thanh),
  • / kʌm /, Nội động từ: đến, tới, đi đến, đi tới, đi lại, sắp đến, sắp tới, xảy ra, xảy đến, thấy, ở, thấy ở, nên, thành ra, hoá ra, trở nên, trở thành, hình thành;...
  • / gɒd /, Danh từ: thần, ( god) chúa, trời, thượng đế, Động từ: tôn làm thần thánh, làm ra vẻ thần thánh ( (cũng) to god it), Cấu...
  • Danh từ: (kinh thánh) cái thang của gia-cốp, (thông tục) thang dựng đứng khó trèo, (hàng hải) thang dây, (thực vật học) cây lá thang,
  • / 'sæbin /, Danh từ: xabin (đơn vị hấp thu âm), Đơn vị đo âm thanh, sagin (đơn vị hấp thụ âm thanh),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top