Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Theo” Tìm theo Từ | Cụm từ (21.243) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ʃeipt /, Danh từ: (trong từ ghép) có hình dáng được chỉ rõ, định hình, được định hình, được tạo dạng (theo khuôn), theo khuôn, mẫu, (adj) được tạo hình, theokhuôn, theo...
  • / kən'fɔ:miti /, Danh từ: ( + to, with) sự phù hợp, sự thích hợp, ( + with, to) sự tuân theo; sự y theo, sự tuân giáo (theo giáo phái ở anh), Toán & tin:...
  • / ´fizikl /, Tính từ: (thuộc) vật chất, (thuộc) cơ thể; (thuộc) thân thể, (thuộc) khoa học tự nhiên; theo quy luật tự nhiên, (thuộc ngữ) tự nhiên, (thuộc ngữ) vật lý; theo...
  • / ə¸pɔθi´ousis /, Danh từ, số nhiều là .apotheoses: sự tôn sùng, sự sùng bái như thần, lý tưởng thần thánh hoá, tấm gương hoàn mỹ (để noi theo), sự giải thoát khỏi tràn...
"
  • Phó từ: Ô nhục, đáng hổ thẹn, they behave dishonourably towards their mother, họ đối xử với mẹ thật đáng hổ thẹn
  • độ (bão hòa) ẩm (theo %), độ bão hòa ẩm (theo %),
  • Giới từ: chiểu theo; y theo, căn cứ theo, đúng theo (luật),
  • / dʒə´kɔsiti /, như jocoseness, Từ đồng nghĩa: noun, blitheness , blithesomeness , glee , gleefulness , hilarity , jocoseness , jocularity , jocundity , jolliness , jollity , joviality , lightheartedness ,...
  • định lượng (theo) thể tích, sự đong theo khối,
  • lương theo sản phẩm, lương (theo) sản phẩm,
  • sự tách (theo) biên độ, tách theo biên độ,
  • sự lắp (theo) mặt bích, sự lắp theo mặt bích,
  • tỷ lệ thép (theo phần trăm), tỷ số cốt thép, hàm lượng cốt thép,
  • máy uốn (theo) khuôn, máy uốn định hình, máy uốn định hình, máy uốn theo khuôn,
  • / ə'kʌmpəni /, Ngoại động từ: Đi theo, đi cùng, đi kèm, hộ tống, phụ thêm, kèm theo, (âm nhạc) đệm (đàn, nhạc),hòa đàn, hợp tấu,chơi nhạc đệm, Hình...
  • Tính từ: không bị đuổi theo, không bị rượt theo; không bị truy nã,
  • Tính từ: không được thực hiện mệnh lệnh, không được vâng theo; không được nghe theo,
  • khe hở (theo) chu vi, khe hở ngoại vi, khe hở ngoại vi, khoảng cách theo chu vi,
  • sự tách (theo) tần số, sự tách kiểu dao động, sự tách theo tần số, sự tách tần số,
  • Tính từ: không tuân theo, không chiều theo; không khuất phục; cứng cỏi, uncomplying principles, nguyên tắc cứng rắn
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top