Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Thiết” Tìm theo Từ | Cụm từ (20.314) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • sự triệt phát thanh không cần thiết, sự triệt phát xạ không cần thiết, sự xóa phát thanh không cần thiết, sự xóa phát xạ không cần thiết,
  • / 'baiəpsi /, Danh từ: (y học) sinh tiết (thiết), sinh tiết, jejunal biopsy, sinh tiết hổng tràng
  • / 'hɑ:f'hɑ:tid /, Tính từ: không thật tâm, không nhiệt tình, không tha thiết, miễn cưỡng, không hăng hái, thiếu can đảm, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • / 'hɑ:f'hɑ:tidnis /, danh từ, sự không thật tâm, sự không nhiệt tình, sự không tha thiết, sự miễn cưỡng, sự không hăng hái, sự thiếu can đảm,
  • đoạn phát lại (cơ sở), đoạn phát sinh lại, đoạn tái sinh, phần phát lại (cơ sở), ngăn hoàn nhiệt, ngăn tái sinh (thiết bị tiệt trùng),
  • tổ [thiết bị] trao đổi nhiệt, tổ trao đổi nhiệt, thiết bị trao đổi nhiệt,
  • Danh từ: sự cần thiết; tính cần thiết,
  • dụng cụ tiết lưu, thiết bị tiết lưu, dụng cụ (thiết bị) tiết lưu,
"
  • / ˈsʌməri /, Tính từ: giản lược (không chú ý đến chi tiết..), tóm tắt; sơ lược, Được miễn những thủ tục không cần thiết, được bớt những chi tiết không cần thiết,...
  • thiết bị đọc cạc, thiết bị đọc thẻ, máy đọc phiếu (máy 2501), bộ đọc thẻ, bộ đọc bìa đục lỗ, bộ đọc thẻ (thiết bị đọc dữ kiện được xử lý bằng máy tính), magnetic card reader, thiết...
  • chất lượng tiêu chuẩn, phẩm chất, chất lượng tiêu chuẩn, hypothetical standard quality, phẩm chất, chất lượng tiêu chuẩn giả thiết, hypothetical standard quality, phẩm chất, chất lượng tiêu chuẩn giả thiết,...
  • dòng đoạn, dòng đoạn thiệt, dòng chuyển nhiệt, nhiệt,
  • nhiệt độ cần thiết, nhiệt độ định trước,
  • đầu lạnh (thiết bị trao đổi nhiệt),
  • Phó từ: thân thiện, thân thiết,
  • Phó từ: nồng nhiệt, tha thiết,
  • / ´fə:vənt /, Tính từ: nồng nhiệt, nhiệt thành, tha thiết; sôi sục, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective,...
  • / 'krɔs'sek∫n /, Danh từ: sự cắt ngang; mặt cắt ngang, hình cắt ngang, (nghĩa bóng) bộ phận tiêu biểu, tiết diện (mặt cắt của xơ), đoạn chéo, thiết đồ ngang, thiết...
  • / tɔ:´tɔlədʒi /, Danh từ: sự lặp thừa, sự lặp lại không cần thiết; trường hợp lặp thừa, trường hợp lặp lại không cần thiết, (ngôn ngữ học) phép lặp thừa,
  • thiết bị tiệt trùng bằng nhiệt,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top