Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Thoái” Tìm theo Từ | Cụm từ (15.671) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / 'daiəlɔg /, Danh từ: cuộc đối thoại, Đoạn văn đối thoại; tác phẩm đối thoại, Toán & tin: cuộc đối thoại, đoạn đối thoại, sự tơng...
  • / səˈliləkwē</font> /, Danh từ: sự nói một mình, sự độc thoại; lúc độc thoại, câu nói một mình, lời tự thoại, lời độc thoại, Từ đồng nghĩa:...
  • Danh từ: nhân viên điện thoại, điện thoại viên (người làm việc ở tổng đài điện thoại), điện thoại viên, điện thoại viên,
  • đường dây phụ, phần mở rộng điện thoại, sự mở rộng điện thoại, số máy phụ (điện thoại),
  • hệ thống điện thoại, army telephone system, hệ thống điện thoại quân đội, automatic coin telephone system (acts), hệ thống điện thoại bỏ tiền tự động, customer telephone system (cts), hệ thống điện thoại...
"
  • / ræmp /, Danh từ: dốc, bờ dốc, đoạn đường thoai thoải, đoạn đường dốc, (hàng không) thang lên máy bay, bệ tên lửa, Nội động từ: dốc thoai...
  • cước phí gọi, phí cuộc gọi (điện thoại), phí gọi điện thoại,
  • thuê bao (điện thoại), người thuê bao điện thoại,
  • máy tiếp nhận, máy trả lời, máy trả lời (điện thoại), Kỹ thuật chung: máy trả lời điện thoại,
  • gọi (điện thoại), Kinh tế: dây nói, ghi số tiền bán hàng (lên máy thu ngân), gọi dây nói, gọi điện thoại,
  • nhân viên điện thoại, nhân viên trực tổng đài (điện thoại), nhân viên trực tổng đài (tổng đài),
  • hàm thoái, hàm thoát,
  • / ´daun¸tə:n /, Danh từ: sự suy sụp (trong hoạt động (kinh tế)), Kinh tế: đi xuống, suy thoái, suy vi, thời kỳ suy thoái (của trạng xuống kinh tế),...
  • / ¸ænik´doutəl /, tính từ, (thuộc) chuyện vặt, (thuộc) giai thoại; có tính chất chuyện vặt, có tính chất giai thoại, chính xác, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
  • / dwɔrf /, Tính từ: lùn, lùn tịt; nhỏ xíu; còi cọc, Danh từ: người lùn, con vật lùn, cây lùn, (thần thoại,thần học) chú lùn (trong thần thoại...
  • sự cộng hưởng âm (thoại),
  • thời gian đợi (máy điện thoại), thời gian chờ đợi, thời gian đợi, thời gian chờ,
  • sóng âm (thoại), xem sound wave,
  • bộ cộng hưởng âm (thoại),
  • hằng số lan truyền âm (thoại),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top