Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Thu” Tìm theo Từ | Cụm từ (133.641) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • chất thải thực phẩm, thức ăn không được dùng và chất thải của quá trình chuẩn bị thực phẩm từ nhà dân hay khu thương mại như cửa hàng tạp hóa, nhà hàng, quầy thức ăn, quán ăn tự phục vụ và...
  • / wɔ:p /, Danh từ: ( theỵwarp) sợi dọc trên khung cửi (trong dệt), (hàng hải) thừng để kéo tàu, Đất bồi, đất phù sa, (kỹ thuật) trạng thái oằn, trạng thái cong, trạng thái...
  • thừa nhận mình đã thất bại hay không thể làm được việc gì đó, nhân nhượng, nhượng bộ, khuất phục, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa:...
  • / ´sʌlfərəs /, Tính từ: (thuộc) lưu hùynh; giống như lưu hùynh, có lưu hùynh; chứa lưu hùynh hoá trị thấp, (như) sulphureous, (hoá học) sunfurơ, Hóa học...
  • phân tích chi phí-lợi nhuận, một phương pháp kinh tế đánh giá lợi nhuận thu vào và chi phí bỏ ra nhằm đạt được tiêu chuẩn sức khỏe thay thế tại những mức bảo vệ sức khỏe cho trước.
  • cung cấp tín dụng, dễ dàng của việc chi trả (trả tiền tùy tiện, trả góp), những thể thức tín dụng, sự phục vụ tín dụng, thấu chi tín dụng,
  • / stə'læktik /, Tính từ: (thuộc) chuông đá, (thuộc) vú đá; (thuộc) thạch nhũ,
  • phương pháp định mức, phương pháp giá thành tiêu chuẩn, phương pháp tính giá thành theo định mức, phương thức giá thành tiêu chuẩn,
  • / ´slʌmi /, tính từ, (thuộc) khu nhà ổ chuột, như một khu nhà ổ chuột; bẩn thỉu, nhếch nhác,
"
  • / ˈridʒənl /, Tính từ: (thuộc) vùng; địa phương, Kỹ thuật chung: khu vực, miền, vùng, Kinh tế: có tính chất khu vực,...
  • / ,sækrə'mentl /, Tính từ: (thuộc) lễ ban thánh thể, có liên quan đến lễ ban thánh thể, rất coi trọng lễ ban phước, Danh từ: (tôn giáo) lễ ban phước,...
  • / ´petrəs /, Tính từ: (thuộc) đá; như đá; cứng như đá, Xây dựng: có dạng đá, đã thành đá, Kỹ thuật chung: cứng...
  • / ´membrənəs /, Tính từ: (thuộc) màng; giống như màng, Y học: thuộc màng, Kỹ thuật chung: màng, membranous labyrinth, mê đạo...
  • / i´mʌlsi¸fai /, Ngoại động từ: chuyển thành thể sữa, hình thái từ: Kỹ thuật chung: nhũ tương hóa, Kinh...
  • / i¸mʌlsifi´keiʃən /, Danh từ: sự chuyển thành thể sữa, Xây dựng: sự nhũ hóa, Kỹ thuật chung: nhũ tương hóa,
  • / ni´gouʃiəbl /, Tính từ: có thể thương lượng được, có thể đổi thành tiền, có thể chuyển nhượng cho người khác để lấy tiền, có thể trả bằng tiền (chứng khoán,...
  • thủy phận tàu bè có thể lưu thông, khu vực nước có độ sâu và độ rộng bảo đảm cho việc lưu thông của tất cả các phương tiện, đặc biệt là tàu thuyền lớn.
  • / ,teli'skɒpik /, Tính từ: (thuộc) kính thiên văn, (thuộc) kính viễn vọng; làm to ra như kính viễn vọng, kính thiên văn, có thể nhìn thấy qua kính thiên văn, kính viễn vọng; chỉ...
  • / ˌsʌpləˈmɛntəri /, như supplemental, Toán & tin: phụ, Kỹ thuật chung: bổ sung, bù, phụ, phụ thêm, Kinh tế: bổ sung,...
  • / ´tʃə:niη /, Thực phẩm: sự đánh kem, sự nhào nhuyễn bơ, Kỹ thuật chung: sự đảo, sự khuấy, Kinh tế: sự khai thác...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top