Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Thuật” Tìm theo Từ | Cụm từ (16.075) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / is´keipmənt /, Danh từ: lối thoát ra, cái hồi (ở đồng hồ), (kỹ thuật) sự thoát, Vật lý: cấu con ngựa, cấu hãm, Kỹ thuật...
  • (thủ thuật) mở thóat vị cắt bỏ ruột thừa,
  • / a:´tistik /, Tính từ: (thuộc) nghệ thuật; (thuộc) mỹ thuật, có nghệ thuật; có mỹ thuật, khéo léo, Xây dựng: khiếu nghệ thuật, Từ...
  • Danh từ: kỹ thuật; khoa học kỹ thuật, công nghệ học, thuật ngữ chuyên môn, các ngành kỹ thuật, chi tiết kỹ thuật, kỹ thuật,...
  • sản phẩm kỹ thuật, chi tiết kỹ thuật, kỹ thuật [chi tiết kỹ thuật],
  • / 'mæʤik /, Danh từ: ma thuật; yêu thuật, Ảo thuật, ma lực; sức lôi cuốn, phép kỳ diệu, phép thần thông, Tính từ: (thuộc) ma thuật, (thuộc) yêu...
  • / ¸ina:ti´fiʃəl /, tính từ, tự nhiên; không điệu bộ, không màu mè, thiếu mỹ thuật, thiếu nghệ thuật; không mỹ thuật, không nghệ thuật, inartificial beauty, vẻ đẹp tự nhiên
  • / ¸ina:´tistik /, Tính từ: không mỹ thuật, thiếu mỹ thuật; phản nghệ thuật, không biết gì về nghệ thuật, không có óc thẩm mỹ, Từ đồng nghĩa:...
  • / en´kɔ:stik /, Tính từ: (nghệ thuật) vẽ sáp màu; vẽ khắc nung, Danh từ (nghệ thuật): bức tranh sáp màu; bức vẽ khắc nung, thuật vẽ sáp màu; thuật...
"
  • 1. (thủ thuật) mở tâm thất 2. (thủ thuật) mởnão thất,
  • / ´ælgə¸riðəm /, như algorism, Toán & tin: giải thuật, thuật giải, Kỹ thuật chung: angorit, thuật toán, Kinh tế: thuật...
  • tổn thất toàn bộ kỹ thuật, tổn thất toàn bộ về mặt kỹ thuật,
  • / 'tæktiks /, Danh từ số nhiều: (quân sự) chiến thuật, chiến lược, sách lược, mẹo, Toán & tin: chiến thuật, Kỹ thuật...
  • Danh từ: tính tự nhiên; sự không điệu bộ, sự không màu mè, sự thiếu mỹ thuật, sự thiếu nghệ thuật; sự không mỹ thuật, sự...
  • hình thái cấu tạo từ ghép có tính chất thuật ngữ; mang nghĩa kỹ thuật :, technology kỹ thuật học, technologist nhà kỹ thuật,
  • / ɑ:t /, Danh từ: tài khéo léo, kỹ xảo, nghệ thuật; mỹ thuật, mỹ nghệ; nghề đòi hỏi sự khéo léo, thuật, kế, mưu kế, Cấu trúc từ: art is long...
  • văn phòng dịch thuật, văn phòng dịch thuật (cung ứng dịch vụ dịch thuật),
  • / spek /, Danh từ: (thông tục) sự đầu cơ kinh doanh, các đặc điểm (kỹ thuật), đặc điểm kỹ thuật, đặc tả, điều kiện kỹ thuật, đầu cơ, on spec, (thông tục) theo may...
  • / ´skɔləli /, Tính từ: học rộng, uyên thâm; có tính học thuật; khoa học, bao gồm việc nghiên cứu học thuật, gắn liền với việc nghiên cứu học thuật, Từ...
  • tổn thất toàn bộ, thiệt hại toàn bộ, tổn thất toàn bộ, tổn thất toàn bộ, mất toàn bộ, technical total loss, tổn thất toàn bộ kỹ thuật, technical total loss, tổn thất toàn bộ về mặt kỹ thuật, total...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top