Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Tinh” Tìm theo Từ | Cụm từ (96.016) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / 'sʌdn /, Tính từ: thình lình, đột ngột, Toán & tin: đột xuất, thình lình, thình lình, đột xuất, Từ đồng nghĩa:...
  • / ə´mɔ:fəs /, Tính từ: không có hình dạng nhất định, vô định hình, (khoáng chất) không kết tinh, Cơ khí & công trình: không định hình,
  • / 'tempә(r) /, Danh từ: tính tình, tình khí, tâm tính, tâm trạng tức giận, sự tức giận, sự cáu kỉnh; khuynh hướng dễ cáu kỉnh; cơn giận, cơn thịnh nộ, sự bình tĩnh; tâm...
  • / prə´vinʃəl /, Tính từ: thuộc về một tỉnh, cấp tỉnh, thuộc về các tỉnh, quê kệch, có tính chất tỉnh lẻ, có tác phong tỉnh lẻ, (kiểu) tỉnh lẻ, thịnh hành ở tỉnh...
  • / ´ɔrə /, Tính từ: ( Ê-cốt) lẻ (không thành đôi, không thành bộ...), thỉnh thoảng mới xảy ra, linh tinh, thêm, phụ
  • / ¸tempərə´mentəl /, Tính từ: do tính khí một người gây ra, thất thường, hay thay đổi; không bình tĩnh, không kiên định; đồng bóng (tính khí của người, xe..), Từ...
  • / 'kæʤjuəl /, Tính từ: tình cờ, bất chợt, ngẫu nhiên, vô tình, không có chủ định, (thông tục) tự nhiên, không trịnh trọng, bình thường, thường, vô ý tứ, cẩu thả; tuỳ...
  • Tính từ: có ý định tự tử, (thuộc về) sự tự sát, quyên sinh, liều lĩnh, tự hủy hoại, a sucidal policy, một chính sách liều lĩnh,...
"
  • / ʌn¸seri´mouniəs /, Tính từ: không kiểu cách, không câu nệ nghi thức, không khách sáo; thân mật; có tính chất gia đình, không nghi thức, không trịnh trọng; bình dị; không chính...
  • / ig´zækti¸tju:d /, Danh từ: tính chính xác, tính đúng đắn, Toán & tin: [tính, độ] chính xác, Kỹ thuật chung: độ chính...
  • / len´tikjulə /, hình hột đậu, Y học: thuộc hình thấu kính, thuộc nhân đậu, thuộc thể thủy tinh, Kỹ thuật chung: dạng thấu kính, ' lentif˜:m, tính...
  • / kənˌfɪgyəˈreɪʃən /, Danh từ: hình thể, hình dạng, (thiên văn học) hình thể (các hành tinh...), (vi tính) cấu hình, Cơ khí & công trình: hình...
  • / 'klevə /, Tính từ: lanh lợi, thông minh, giỏi, tài giỏi, khéo léo, lành nghề, thần tình, tài tình, hay; khôn ngoan, láu lỉnh, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) tốt bụng, tử tế,...
  • Tính từ: tạo gelatin; sinh galatin, Y học: tạo gelatin, hoá gelatin,
  • / 'stedi /, Tính từ: vững, vững chắc, vững vàng, Đều đặn, đều đều, kiên định, không thay đổi; trung kiên, vững vàng, bình tĩnh, điềm tĩnh, Đứng đắn, chín chắn,
  • như exactitude, Toán & tin: [tính, độ] chính xác, tính đúng đắn, tính khớp, Nghĩa chuyên ngành: khớp,...
  • / ei´stætik /, Tính từ: (vật lý) phiếm định, Cơ khí & công trình: phi tĩnh, Kỹ thuật chung: không định hướng, phiếm...
  • / ˈaɪsəˌleɪtɪŋ /, Tính từ: (thuộc đơn ngữ phân tích tính) đơn lập, cô lập, phân tích, tách, isolating of a root, tách căn thức
  • / ¸su:pəkəm´pju:tə /, Danh từ: siêu máy tính, Toán & tin: bộ tốc hoạt số, Kỹ thuật chung: máy tính chính, máy tính...
  • Tính từ: tự tạo, tự sinh, tự thành hình, tự sinh, self-generating transducer, bộ chuyển đổi tự sinh
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top