Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Toán” Tìm theo Từ | Cụm từ (53.905) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / 'θʌrə /, Tính từ: hoàn toàn; kỹ lưỡng; thấu đáo; triệt để; không hời hợt, cẩn thận; tỉ mỉ; chu đáo, hoàn toàn; trọn vẹn; rất lớn, rất nhiều, Toán...
  • / 'lɪkwɪdeɪt /, Ngoại động từ: thanh lý, thanh toán, Nội động từ: thanh toán nợ; thanh toán mọi khoản để thôi kinh doanh, Hình...
"
  • Phó từ: hoàn toàn, đầy đủ, trọn vẹn, Toán & tin: một cách đầy đủ [đầy đủ, hoàn toàn], Nghĩa chuyên ngành:...
  • giai đoạn trưởng thành hoàn toàn,
  • / ˈɪntərvəl /, Danh từ: khoảng (thời gian, không gian), khoảng cách, lúc nghỉ, lúc ngớt, lúc ngừng, (quân sự) khoảng cách, cự ly, (âm nhạc) quãng, (toán học) khoảng, Toán...
  • / kəm´pli:ʃən /, Danh từ: sự hoàn thành, sự làm xong, sự làm cho hoàn toàn, sự làm cho đầy đủ, Toán & tin: sự bổ sung, sự làm cho đầy đủ;...
  • / i´kweit /, Ngoại động từ: làm cân bằng, san bằng, coi ngang, đặt ngang hàng, (toán học) đặt thành phương trình, hình thái từ: Toán...
  • / ˌkɔrpəˈreɪʃən /, Danh từ: Đoàn thể, liên đoàn; phường hội, công ty kinh doanh, hội đồng thành phố ( (cũng) municipal corporation), (thông tục) bụng phệ, công ty, Toán...
  • / iks'plisit /, Tính từ: rõ ràng, dứt khoát, nói thẳng (người), (toán học) hiện, Toán & tin: hiểu, rõ ràng; hoàn hảo, chi tiết // nghiên cứu chi...
  • / 'mi:djən /, Tính từ: Ở giữa, qua điểm giữa, Danh từ: (y học) động mạch giữa dây thần kinh, (toán học) trung tuyến, Toán...
  • / ¸intə´mit /, Động từ: thỉnh thoảng lại ngừng, lúc có lúc không, gián đoạn, Toán & tin: làm đứt đoạn làm gián đoạn |, Xây...
  • / kən´kʌrəns /, Danh từ: sự trùng nhau, sự xảy ra đồng thời, sự hợp lực, sự góp vào, sự tán thành, sự đồng ý, sự nhất trí, (toán học) điểm đồng qui, Toán...
  • / in'vestmənt /, Danh từ: sự đầu tư; vốn đầu tư, (như) investiture, (quân sự) sự bao vây, sự phong toả, Toán & tin: (toán kinh tế ) vốn đầu tư;...
  • tài khoản đã thanh toán, tài khoản đã thanh toán, đã thanh toán, đã trả tiền, đã trả xong,
  • / kəm'pli:t /, Tính từ: Đầy đủ, trọn vẹn, hoàn toàn, hoàn thành, xong, (từ cổ,nghĩa cổ) hoàn toàn, toàn diện (người), Ngoại động từ: hoàn thành,...
  • Danh từ: ngày thanh toán (ở sở giao dịch chứng khoán), ngày kết toán (chứng khoán, cổ phiếu), ngày quyết toán, ngày thanh toán,
  • nhắc khoản nợ chưa thanh toán, sự nhắc khoản nợ chưa thanh toán,
  • ngân hàng thanh toán, ngân hàng thanh toán, ngân hàng hoàn trả, ngân hàng hoàn trả,
  • / ´fuli /, Phó từ: Đầy đủ, hoàn toàn, Toán & tin: hoàn toàn, đầy đủ, Kỹ thuật chung: hoàn toàn, đầy đủ,
  • bản liệt kê tài khoản, bản sao kê tài khoản, bản thanh toán, bản trích lục tài khoản, bản khai thanh toán,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top