Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Trình” Tìm theo Từ | Cụm từ (47.849) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • chương trình phục vụ, thường trình, trình tiện ích, chương trình tiện ích, chương trình tiện ích (của máy tính), independent utility program, chương trình tiện ích độc lập, system utility program, chương trình...
"
  • máy tính (lớn có chứa chương trình), máy tính nhớ chương trình,
  • / ´və:dʒinəl /, Tính từ: (thuộc) gái trinh; thích hợp với gái trinh, trinh khiết, trong trắng, trinh bạch, Từ đồng nghĩa: adjective, virginal innocence,...
  • / haidrə´lɔdʒik /, Tính từ: (thuộc) thuỷ học, Cơ khí & công trình: thủy văn, engineering hydrologic design, tính toán thủy văn công trình, hydrologic...
  • Tính từ: có thứ tự; có chương trình; theo quy trình, có kế hoạch, (âm nhạc) theo tiêu đề; theo chủ đề,
  • / ¸ekspi´diʃən /, Danh từ: cuộc viễn chinh; đội viễn chinh, cuộc thám hiểm; đoàn thám hiểm, cuộc hành trình, cuộc đi; đoàn người đi (trong cuộc hành trình), tính chóng vánh,...
  • Tính từ: theo hình thức đã được lập trình, đã được lập trình, đã lập trình,
  • / ´və:dʒin /, Danh từ: gái trinh, trinh nữ, (tôn giáo) bà sơ đồng trinh, ( theỵvirgin) Đức mẹ Đồng trinh; mẹ của chúa giêxu, sâu bọ đồng trinh (sâu bọ cái có thể tự đẻ...
  • ngôn ngữ chương trình, ngôn ngữ lập trình, user program language (upl), ngôn ngữ chương trình người sử dụng, a program language (apl), ngôn ngữ lập trình a, a program language for graphics (aplg), ngôn ngữ lập trình...
  • giao diện chương trình, program-to-program interface, giao diện chương trình-chương trình, vcpi ( virtual control program interface ), giao diện chương trình điều khiển ảo, virtual control program interface (vcpi), giao diện...
  • người lập trình máy tính, lập trình viên máy tính, người lập trình,
  • tính toán địa chất công trình, tính toán địa chất công trình,
  • tính tương thích chương trình, tương thích chương trình,
  • / /´ʃedju:ld/ /, được ghi trong danh mục, được ghi trong lịch trình, được ghi trong chương trình, Tính từ: Được ghi trong danh mục, được ghi trong lịch trình, được ghi trong...
  • đặc tả chương trình, đặc tính chương trình,
  • / ´pi:zei /, Cơ khí & công trình: công trình đất nện, đất trình, Xây dựng: công trình đất nện, Kỹ thuật chung: đất...
  • / prɪˈveɪlɪŋ /, Tính từ: Đang thịnh hành, phổ biến khắp, rất thông dụng (đồ vật..); thường thổi trong một khu vực (gió), Cơ khí & công trình:...
  • lập trình lôgic, sự lập trình logic, sự thảo chương trình logic, celp ( computationally extended logic programming ), sự lập trình lôgic mở rộng tính toán, computationally extended logic programming (celp), sự lập trình...
  • / səb'miʃn /, Danh từ: sự khuất phục, sự phục tùng, sự quy phục;, sự đệ trình, bài biện hộ, Danh từ: sự trình, sự đệ trình; sự đưa ra xem...
  • giao diện chương trình-chương trình,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top