Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Trắng” Tìm theo Từ | Cụm từ (12.500) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • vôi trắng [không được quét vôi trắng], Tính từ: không bị phai trắng; không bị bạc (tóc), không sơn trắng, không quét vôi trắng,...
  • / waitn /, Ngoại động từ: làm trắng; làm bạc (tóc), sơn trắng, quét vôi trắng (lên tường...), mạ thiếc (kim loại), Nội động từ: hoá trắng, trắng...
  • Danh từ: tuần trăng; tháng âm lịch, sự bán nguyệt, tháng âm lịch, tuần trăng,
"
  • / mu:n /, Danh từ: mặt trăng, Ánh trăng, (thơ ca) tháng, Nội động từ ( + .about, around...): Đi lang thang vơ vẩn, có vẻ mặt thờ thẫn như ở cung trăng,...
  • / 'ɑ:məmənt /, Danh từ: sự vũ trang, lực lượng vũ trang, vũ khí; quân trang; súng lớn, pháo (trên tàu chiến), ( định ngữ) vũ trang; (thuộc) vũ khí, Từ...
  • Danh từ, số nhiều rectums, .recta: (giải phẫu) ruột thẳng, trực tràng, Y học: trực tràng, Kinh tế: ruột thẳng,
  • Danh từ: ( the status quo) nguyên trạng; hiện trạng, Nghĩa chuyên ngành: hiện trạng, Nghĩa chuyên ngành: nguyên trạng,
  • / ´waitnis /, Danh từ: sắc trắng, màu bạc, sắc tái nhợt (mặt...), (nghĩa bóng) sự ngây thơ, sự trong trắng, Kỹ thuật chung: độ trắng, độ trắng...
  • Danh từ: người mẫu thời trang, người vẽ kiểu thời trang, người theo dõi hoặc bắt chước thời trang.,
  • / streindʤ /, Tính từ: lạ, xa lạ, không quen biết, kỳ lạ; lạ thường; gây ngạc nhiên; lập dị, mới, chưa quen, Cấu trúc từ: to feel strange, strange...
  • / ´meitrənəl /, tính từ, (thuộc) người đàn bà có chồng, Đứng đắn, nghiêm trang, đoan trang,
  • số trang (số thứ tự trang), số trang,
  • / dis´gaiz /, Danh từ: sự trá hình, sự cải trang, quần áo cải trang, sự giá trị; sự nguỵ trang; bề ngoài lừa dối, sự che giấu, sự che đậy, Ngoại...
  • trạng thái ứng suất phẳng, trạng thái ứng suất thẳng, (trạng thái) ứng suất phẳng,
  • Tính từ: (thuộc) mặt trăng; (thuộc) người trên mặt trăng, selenit (vôi),
  • / rou'bʌstnis /, Danh từ: sự tráng kiện, sự cường tráng; tình trạng có sức khoẻ, sự làm mạnh khoẻ; tình trạng đòi hỏi sức mạnh, sự không tế nhị; sự ngay thẳng, sự...
  • khí hư (huyết trắng) tiết chất nhầy màu trắng, hay vàng nhạt ở lỗ mở âm đạo,
  • không-trắng,
  • / wai:t /, Tính từ: trắng, bạch, bạc, tái mét, xanh nhợt, trắng bệch, trong, không màu sắc (nước, không khí...), (nghĩa bóng) ngây thơ, trong trắng; tinh, sạch, sạch sẽ; (nghĩa...
  • viêm manh hồi-tràng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top