Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Triển” Tìm theo Từ | Cụm từ (28.332) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • sự lập trình tiến hóa, sự lập trình tiến triển,
  • mức độ tiến triển, tốc độ thi công, tốc độ tiến trình xây dựng, tiến độ thi công, nhịp độ, tiến độ xây dựng, rate of progress of the construction work, tốc độ thi công công trình
"
  • Danh từ: nước phát triển, nước công nghiệp hóa, nước đã phát triển, nước phát triển, nước tiên tiến,
  • / 'prouses /, Danh từ: quá trình, sự tiến triển, quy trình, sự tiến hành, phương pháp, cách thức (sản xuất, chế biến), (pháp lý) thủ tục pháp lý, việc tố tụng; trát đòi,...
  • công cụ phát triển, dụng cụ phát triển, application development tool, công cụ phát triển chương trình, application development tool, công cụ phát triển ứng dụng
  • chương trình quy hoạch, chương trình phát triển, united nations development program, chương trình phát triển của liên hiệp quốc, united nations development program, chương trình phát triển liên hiệp quốc, united nations...
  • / ¸evə´lu:ʃənəl /, Tính từ: (thuộc) sự tiến triển, (thuộc) sự tiến hoá, Toán & tin: tiến hoá, phát triển, Kỹ thuật...
  • / 'prougres /, Danh từ: sự tiến tới, sự tiến bộ, sự đi lên, sự tiến triển, sự phát triển, sự tiến hành; sự xúc tiến, (từ cổ,nghĩa cổ) cuộc kinh lý, cuộc tuần du (của...
  • / prə´greʃən /, Danh từ: sự tiến tới; sự tiến bộ; sự tiến triển, sự phát triển, sự tiến hành; sự xúc tiến, chuỗi, loạt, (toán học) cấp số, Toán...
  • môi trường phát triển, application development environment, môi trường phát triển chương trình, application development environment, môi trường phát triển ứng dụng, cde ( cooperatingdevelopment environment ), môi trường...
  • / di,veləp'mentl /, Tính từ: phát triển, nảy nở, tiến triển, Toán & tin: (máy tính ) thứ thực nghiệm, Kỹ thuật chung:...
  • / di'veləping /, Tính từ: Đang phát triển, trên đà phát triển, sự rửa ảnh, sự hiện ảnh, Địa chất: sự mở vỉa, sự khai thông vỉa, community of...
  • bre / 'stætʃə(r) /, name / 'stætʃə(r) /, Danh từ: vóc người (tầm cao tự nhiên của thân thể), (nghĩa bóng) sự tiến triển; mức phát triển; tầm cỡ, Y học:...
  • thời gian phát triển, program development time, thời gian phát triển chương trình
  • / ,i:və'lu:ʃn /, Danh từ: sự tiến triển (tình hình...), sự tiến hoá, sự phát triển, sự mở ra, sự nở ra (nụ...), sự phát ra (sức nóng, hơi...), sự quay lượn (khi nhảy múa...),...
  • kế hoạch phát triển, sơ đồ quy hoạch, Địa chất: bản vẽ mặt bằng các công trình chuẩn bị, concept development plan, kế hoạch phát triển ý đồ, strategic development plan, kế...
  • phép tính toán tiến hóa, sự tính toán tiến triển,
  • /ə'bɔ:tiv/, Tính từ: Đẻ non, non yếu, chết non chết yểu; sớm thất bại, (sinh vật học) không phát triển đầy đủ, Y học: chặn tiến triển, không...
  • hiệu ứng phát triển, những tác hại như sự tăng trưởng bị biến đổi, dị dạng về cấu trúc, khiếm khuyết về chức năng hoặc tử vong được tìm thấy ở một sinh vật đang phát triển.
  • quy trình phát triển,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top