Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “URC” Tìm theo Từ | Cụm từ (52.242) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • nguồn nhiệt, heat source temperature, nhiệt độ của nguồn nhiệt, heat source temperature, nhiệt độ nguồn nhiệt, internal heat source output, công suất nguồn nhiệt bên trong, low-temperature heat source, nguồn nhiệt kế...
  • nguồn dự trữ nước, nguồn nước, nguồn thủy năng, analysis of water resources and facilities, sự phân tích các nguồn dự trữ nước, development of water resources, sự khai lợi nguồn nước, indigenous water resources,...
  • áp lực nước, áp lực thủy lực, áp suất thủy lực, áp suất thuỷ lực, Địa chất: áp lực thủy lực, áp lực chất lỏng, hydraulic pressure source, nguồn áp lực nước, hydraulic...
  • năng lượng tái tạo, năng lượng tái tạo được, năng lượng mới, renewable energy source, nguồn năng lượng tái tạo, renewable energy source, nguồn năng lượng tái tạo được, renewable energy source, nguồn năng...
"
  • nguồn điểm ánh sáng, nguồn điểm, collimated point source, nguồn điểm chuẩn trực, point (source) radiator, máy phát xạ nguồn điểm, point source light, ánh sáng nguồn điểm, point source of air pollutants blow-out, nguồn...
  • nguồn ánh sáng, nguồn sáng, colour temperature ( ofa light source ), nhiệt độ màu (của nguồn sáng), light source direction, hướng nguồn sáng, light source state, trạng thái nguồn sáng, spot light source, nguồn sáng điểm,...
  • thu nhập đầu tư, franked investment income, thu nhập đầu tư đã nộp thuế, franked investment income, thu nhập đầu tư được miễn thuế, investment income surcharge, đảm phụ thu nhập đầu tư, investment income surcharge,...
  • quyền được mua, quyền được mua (tài sản), option to purchase shares, quyền được mua cổ phiếu (của công ty dành cho cổ đông)
  • tài nguyên nước ngầm, underground water resources project, dự án khai lợi tài nguyên nước ngầm
  • áp suất hơi, áp suất hơi nước, kirchhoff vapor pressure formular, công thức áp suất hơi kirchhoff, saturated vapor pressure, áp suất hơi bão hòa, saturated water vapor pressure, áp suất hơi nước bão hòa, saturation vapor...
  • viết tắt, giáo hội anh quốc ( church of england),
  • / ´roumiʃ /, Tính từ: (nghĩa xấu) thuộc la mã, thuộc công giáo la mã, romish church, công giáo la mã
  • dự án khai lợi tài nguyên nước, dự án thủy lợi, underground water resources project, dự án khai lợi tài nguyên nước ngầm
  • / pri´emptiv /, Tính từ: Được ưu tiên mua trước; có liên quan đến quyền ưu tiên mua trước, pre-emptive purchase, việc mua tay trên, pre-emptive right to buy, quyền ưu tiên được mua...
  • nhóm mua, tập đoàn mua, purchase group agreement, thỏa ước của nhóm mua
  • / i´piskəpəl /, Tính từ: (thuộc) giám mục, (thuộc) chế độ giám mục quản lý nhà thờ, the episcopal church, nhà thờ tân giáo
  • Nghĩa chuyên ngành: có thể mua được, Từ đồng nghĩa: adjective, purchasable , venal
  • Idioms: to be in front of the church, ở trước mặt, đối diện với nhà thờ
  • sóng milimet, millimetre-wave amplification, sự khuếch đại sóng milimet, millimetre-wave amplifier, bộ khuếch đại sóng milimet, millimetre-wave mangnetron, manhetron sóng milimet, millimetre-wave source, nguồn sóng milimet, millimetre-wave...
  • nhiệt độ của màu sắc, nhiệt độ theo màu, nhiệt độ màu, colour temperature ( ofa light source ), nhiệt độ màu (của nguồn sáng), colour temperature meter, máy đo nhiệt độ màu, correlated colour temperature, nhiệt...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top