Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Unacclaimed” Tìm theo Từ | Cụm từ (17) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Tính từ: không bị đòi hỏi; không bị yêu sách, chưa bị đòi hỏi, unclaimed right, quyền lợi không đòi hỏi, unclaimed letter, thư không...
  • Idioms: to be acclaimed emperor, Được tôn làm hoàng Đế
  • / ˈɒnərəbəl /, như honourable, Từ đồng nghĩa: adjective, acclaimed , celebrated , chivalrous , conscientious , dependable , distinguished , eminent , esteemed , ethical , faithful , forthright , high-principled...
"
  • / ¸ʌnri´kleimd /, Tính từ: không được cải tạo, không được giác ngộ, (nông nghiệp) không được khai hoang, không được vỡ hoang; không được cải tạo (đất); không được...
  • hành lý không có người nhận,
  • văn kiện không bảo mật,
  • cổ phiếu không có người lãnh,
  • số dư tiền gửi chưa đến nhận, chưa rút,
  • cổ tức chưa nhận lãnh,
  • thư không có người nhận,
  • tiền gửi không có người lãnh, tiền gửi không có người lĩnh,
  • số cân đối không ai đòi,
  • tiền gửi không có người lãnh,
  • hàng không có người nhận, hàng không rõ chủ, hàng không có người nhận, hàng không rõ chủ,
  • quyền chưa đòi,
  • quy trình kỹ thuật chung,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top