Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Vật” Tìm theo Từ | Cụm từ (98.328) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´hi:tinsju¸leitiη /, Kỹ thuật chung: cách nhiệt, giữ nhiệt, heat insulating material, chất cách nhiệt, heat insulating material, vật liệu cách nhiệt, heat insulating substance, chất cách...
  • / di:´vaitə¸laiz /, Từ đồng nghĩa: verb, noun, attenuate , debilitate , enfeeble , sap , undermine , undo , unnerve , weaken , deaden , desiccate , destroy , diminish , disembowel , emasculate , enervate , eviscerate...
  • / ´maikrou¸sekʃən /, Hóa học & vật liệu: cực mỏng, Kỹ thuật chung: lát cắt mỏng, tiết diện, miếng cắt, mẫu mặt cắt tế vi, lát cắtrất...
  • / 'æsəbeit /, như exacerbate, Từ đồng nghĩa: verb, aggravate , annoy , disturb , perturb , provoke , rattle one ’s cage , embitter , envenom , exasperate , infuriate , irritate
  • đất tự nhiên, đất nguyên, mặt đất tự nhiên, đá gốc, natural ground elevation, cột (mặt đất) tự nhiên
  • / di'rivətiv /, Tính từ: bắt nguồn từ, (hoá học) dẫn xuất, (ngôn ngữ học) phát sinh, Danh từ: (hoá học) chất dẫn xuất, (ngôn ngữ học) từ phát...
  • / ¸lætə´ritik /, Tính từ: (thuộc) laterit, (thuộc) đá ong, Kỹ thuật chung: laterit, lateritic material, vật liệu laterit, lateritic soil, đất laterit
  • / ´kɔpərəs /, Danh từ: (hoá học) sắt ii sunfat kết tinh, Hóa học & vật liệu: coperat, sắt sunfut, Kỹ thuật chung: sắt...
"
  • / ´kætaiən /, Danh từ: (vật lý) cation, Kỹ thuật chung: iôn dương, Địa chất: cation, ion dương,
  • / grə´vimitə /, Danh từ: (vật lý) cái đo trọng lực, Vật lý: mật độ kế, trọng lượng kế, Kỹ thuật chung: tỷ trọng...
  • / ə'kroumətaiz /, Ngoại động từ: (vật lý) làm tiêu sắc, làm thành không màu, làm thành không sắc, Vật lý: acrom hóa, Kỹ thuật...
  • / ´nju:kli¸ɔn /, Danh từ: (vật lý) pro-ton, nơ-tron, Kỹ thuật chung: hạch, hạt nhân, nuclon, tâm, nucleon-nucleus scattering, tán xạ nuclon-hạt nhân, electron-nucleon...
  • / ´kʌt¸ɔf /, Danh từ: sự cắt, sự ngắt, (vật lý) ngưỡng, giới hạn, (từ mỹ,nghĩa mỹ) đường tắt, Xây dựng: đường tránh tắt, tường dâng,...
  • / ,kri:ei'tivəti /, Kỹ thuật chung: sáng tạo, Từ đồng nghĩa: noun, creativity software, phần mềm sáng tạo, cleverness , genius , imagination , imaginativeness ,...
  • thành phần trơ, các thành phần thuốc trừ sâu như dung môi, chất trung chuyển, chất phát tán và các tác nhân bề mặt không hoạt động nhắm vào các sinh vật gây hại. không phải tất cả các thành phần...
  • / ´houldfa:st /, Danh từ: cái nắm chặt; sự kẹp chặt, vòng kẹp, đinh kẹp, má kẹp; cái kìm, cái kẹp; cái êtô; móc sắt (bắt vào tường), Vật lý:...
  • / 'coligati:v /, Tính từ: (vật lý) lệ thuộc vào số lượng hơn vào đặc tính các hạt, Kỹ thuật chung: tụ họp, the pressure of a gas is a colligative property.,...
  • / 'və:t∫uəl /, Tính từ: thực sự, một cách chính thức, (vật lý) ảo, Xây dựng: mãnh liệt, Kỹ thuật chung: hiệu dụng,...
  • Danh từ: dây bẫy (dây chằng sát mặt đất để giật một cái bẫy hay thiết bị báo hiệu.. khi một người, một vật vướng phải),...
  • / və'raiəti /, Danh từ: sự đa dạng, tính chất không như nhau; trạng thái khác nhau, trạng thái muôn màu muôn vẻ; tính chất bất đồng, nhiều thứ; đủ loại; số những đồ vật...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top