Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Vai” Tìm theo Từ | Cụm từ (79.194) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / gein´sei /, Ngoại động từ .gainsaid (từ cổ,nghĩa cổ); (văn học): chối cãi, không nhận, nói trái lại, nói ngược lại, Hình thái từ: Từ...
  • / ´skændə¸laiz /, Ngoại động từ: làm cho (ai) chướng tai gai mắt (vì một điều gì trái đạo đức, xúc phạm), xúc phạm đến ý thức luân thường đạo lý của (ai), (hàng hải)...
  • / ri'və:səbl /, Tính từ: có thể đảo lộn, có thể đảo ngược, có thể lộn lại được, phải trả lại, không có mặt trái, hai mặt như nhau (vải), (vật lý); (toán học) thuận...
  • / ri'vaiv /, Ngoại động từ: làm sống lại, làm tỉnh lại, hồi sinh, Đem diễn lại, nắn lại, sửa lại cho khỏi nhăn nheo (cái mũ, cái áo), làm phấn khởi, làm hào hứng; khơi...
  • / ri:´vaitə¸laiz /, Ngoại động từ: Đem lại sức sống mới, đưa sức sống mới vào (cái gì); tái sinh, Từ đồng nghĩa: verb, revitalize industry, lại...
  • / ri'vaiz /, Ngoại động từ: Đọc lại, xem lại, duyệt lại, xét lại, sửa lại (bản in thử, một đạo luật...), Ôn thi (những bài đã học), Danh từ:...
  • / ei:¸vaitəlai´zeiʃən /, danh từ, tình trạng đem lại sức sống mới, tình trạng đưa sức sống mới vào (cái gì); sự tái sinh, Từ đồng nghĩa: noun, reactivation , rebirth , renaissance...
"
  • / prə'vaid /, Nội động từ: ( + for, against) chuẩn bị đầy đủ, dự phòng, ( + for) cung cấp, chu cấp, lo cho cái ăn cái mặc cho; lo liệu cho, Ngoại động...
  • / kaind /, Danh từ: loài, giống, loại, hạng, thứ, cái cùng loại, cái đúng như vậy, cái đại khái giống như, cái gần giống; cái tàm tạm gọi là, bản tính, tính chất, hiện...
  • / sə'vaiv /, Ngoại động từ: sống lâu hơn, vẫn còn sống sau (ai), sống qua, qua khỏi được, Nội động từ: tiếp tục sống, tiếp tục tồn tại;...
  • / in´grous /, Ngoại động từ: làm mê mải (ai); thu hút (sự chú ý), chiếm, choán hết (thì giờ), chiếm vai trò chủ yếu (trong chuyện trò), chép (một tài liệu) bằng chữ to, (sử...
  • / di´krai /, Ngoại động từ: làm giảm giá trị, chê bai, nói xấu, dèm pha; công khai chỉ trích (ai), hình thái từ: Từ đồng...
  • / ´ɔ:rikl /, Danh từ: tai ngoài (động vật), chỗ lồi ra như dái tai, (giải phẫu) tâm nhĩ, Y học: tìểu nhĩ, left auricle ot heart, tiểu nhĩ trái, right...
  • / ʌn´sei /, Ngoại động từ .unsaid: chối, nuốt lời, không giữ lời; rút lại (cái gì đã nói...), hình thái từ:
  • / lʌg /, Danh từ: giun cát (thuộc loại giun nhiều tơ, dùng làm mồi câu cá biển) ( (cũng) lugworm), (hàng hải) lá buồm hình thang ( (cũng) lugsail), tai, vành tai, quai (ấm, chén...), (kỹ...
  • Danh từ: loại khoá dán, khoá velcro (cái khoá của áo quần.. gồm có hai dải bằng sợi nilông, một nhám một trơn, khi ép lại sẽ dính...
  • / ¸aut´fait /, Ngoại động từ .outfought: Đánh thắng, Đánh giỏi hơn, hình thái từ:, they were outfought throughout the winter campaign, họ đã bị đánh bại...
  • / rɪˈmaɪnd /, Hình thái từ: Ngoại động từ: nhắc nhở (ai), làm cho ai nhớ lại, làm cho ai biết về ai/cái gì, Kỹ thuật chung:...
  • / sækiɳ /, Danh từ: vải (lanh, gai thô..) dùng để làm bao tải, Kinh tế: sự đóng vào bao, sự sa thải, vải dùng để làm bao tải, vải làm bao,
  • / æd'və:tismənt, ,ædvə'taizmənt /, Danh từ: sự quảng cáo; bài quảng cáo (trên báo, trên đài...), tờ quảng cáo; tờ yết thị; tờ thông báo (dán trên tường...), Đấu...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top