Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Vendeur” Tìm theo Từ | Cụm từ (402) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to be brought up in lavender, được nuông chiều
  • Danh từ số nhiều: giầy đinh (của vận động viên), Đinh dài, ghim dài (bằng kim loại), bông (của ngũ cốc..), nhánh, spikes of lavender,...
  • / 'vendə(r) /, Danh từ: (nhất là trong từ ghép) người bán dạo (bán thực phẩm hoặc các thứ lặt vặt khác ở quầy ngoài trời) (như) vender, (pháp lý) bên nhà; người bán nhà,...
"
  • Danh từ: cây oải hương (như) spike lavender, cá thu con (dài chưa quá 6 insơ), Đầu nhọn; gai (ở dây thép gai), que nhọn, chấn song sắt nhọn đầu, Đinh đế giày (đinh nhọn đóng...
  • / mouv /, Danh từ: màu hoa cà, Tính từ: có màu hoa cà, Từ đồng nghĩa: adjective, lavender , lilac , plum , violaceous , violet , purple,...
  • / 'lɑ:də /, Danh từ: chạn, tủ đựng thức ăn, Từ đồng nghĩa: noun, food supply , groceries , pantry , provender , stock , storage , supplies , buttery , cellar , cupboard...
  • / ´grændnis /, Từ đồng nghĩa: noun, grandeur , grandiosity , greatness , majesty , splendor
  • / in´tɔksikeitid /, tính từ, say, say sưa (nghĩa bóng), Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, intoxicated by delusions of grandeur, say sưa bởi thói...
  • danh từ, mối thù truyền kiếp, Từ đồng nghĩa: noun, bad blood , conflict , falling out , family feud , feud , fight , grudge , vendetta
  • Tính từ: thuộc nước vênêduêla, Danh từ: người vênêduêla, người ve-ne-xu-ê-la, nước vênêxuêla, thuộc...
  • đấu thầu, sự gọi thầu, Đấu thầu, việc bỏ thầu, việc đấu thầu, competitive tendering, sự thi đấu thầu, competitive tendering acting, sự đấu thầu, open tendering,...
  • hệ số độ mảnh, tỷ lệ thanh mảnh (của cột), độ mảnh, hệ số uốn, ultimate slenderness ratio, hệ số độ mảnh giới hạn, column slenderness ratio, độ mảnh của cột, design slenderness ratio, độ mảnh thiết...
  • Thành Ngữ:, a tender spot, tender
  • Thành Ngữ:, at a tender age/of tender age, còn non trẻ
  • phương pháp khử lưu huỳnh bender, quá trình khủ lưu huỳnh bender,
  • Thành Ngữ:, to produce ( bring in , render , surrender to ) one's bail, ra toà sau khi hết hạn bảo lãnh
  • / ´tendə¸fut /, Danh từ, số nhiều tenderfoots, .tenderfeet: lính mới, người mới đến, người không có kinh nghiệm (còn chưa quen với những sự vất vả khó nhọc), (quân sự) lính...
  • / ´spendə /, danh từ, người chi tiêu, người tiêu tiền, a miserly spender, một người chi tiêu hà tiện, a big extravagant spender, một người ăn tiêu hoang phí
  • / ˈsplɛndər /, (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) splendour, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, brightness , brilliance , ceremony , dazzle , display , effulgence ,...
  • / ´vendju: /, Kinh tế: bán đấu giá công khai, cuộc bán đấu giá công khai,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top