Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Vente” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.077) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • đường kính deventer, đường kính chéo eo trên,
  • Thành Ngữ:, sweet seventeen, tuổi trăng tròn, tuổi đôi tám
  • / ´sevn´ti:n /, Tính từ: mười bảy, Danh từ: số mười bảy ( 17), Toán & tin: mười bày, mười bảy (17), to be seventeen,...
  • / ˈfɪktɪv /, Tính từ: hư cấu, tưởng tượng, Từ đồng nghĩa: adjective, fanciful , fantastic , fantastical , fictional , invented , made-up
  • / ´ventʃərəs /, như adventurous, Từ đồng nghĩa: adjective, adventuresome , audacious , bold , daredevil , daring , enterprising , venturesome , adventurous , chancy , hazardous , jeopardous , parlous , perilous...
  • Phó từ: theo niên đại, theo thứ tự thời gian, theo niên đại, theo thời gian, historical events should be chronologically presented, các sự kiện...
"
  • / ə´ventʃuərin /, Danh từ: (khoáng chất) aventurin, Địa chất: aventurin,
  • / in´dʒi:niəsnis /, như ingenuity, Từ đồng nghĩa: noun, creativeness , creativity , ingenuity , inventiveness , originality
  • Từ đồng nghĩa: adjective, audacious , bold , daredevil , daring , enterprising , venturesome , venturous
  • Idioms: to be in the seventies, bảy mươi mấy tuổi
  • bit điều khiển, access control bit, bit điều khiển truy nhập, access control bit, bít điều khiển truy nhập, ecb ( eventcontrol bit ), bít điều khiển sự kiện, event control bit (ecb), bít điều khiển biến cố, event...
  • / pri'ventətiv /, như preventive, Từ đồng nghĩa: adjective, deterrent , preclusive , prophylactic , protective
  • / ´mɔksi /, danh từ, (từ lóng) tính sôi nổi; tính sinh động, sự can đảm, sự gan dạ, Từ đồng nghĩa: noun, adventuresomeness , adventurousness , audacity , backbone , boldness , braveness...
  • Thành Ngữ:, in one's seventies, thất tuần (vào độ tuổi giữa 70 và 80)
  • / ´sevnti /, Tính từ: bảy mươi, Danh từ: số bảy mươi ( 70), ( the seventies) ( số nhiều) những năm bảy mươi; trên bảy mươi (các con số, năm, nhiệt...
  • / in´ventivnis /, danh từ, tài phát minh, tài sáng chế, óc sáng tạo, Từ đồng nghĩa: noun, creativeness , creativity , ingeniousness , ingenuity , originality
  • đường xoắn ốc coocnuy, đường xoắn ốc cornu, inverted cornu spiral, đường xoắn ốc cornu ngược, three-center cornu spiral, đường xoắn ốc cornu ba tâm
  • Tính từ: mạo hiểm, phiêu lưu, liều, liều lĩnh, Từ đồng nghĩa: noun, a venturesomeness enterprise, một công...
  • / ¸ædsi´tiʃəs /, tính từ, phụ vào, thêm vào, bổ sung, Từ đồng nghĩa: adjective, adventitious , supervenient
  • / em´praiz /, danh từ (từ cổ,nghĩa cổ), (thơ ca), hành động hào hiệp, Từ đồng nghĩa: noun, enterprise , venture
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top