Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Voila” Tìm theo Từ | Cụm từ (119) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ə´veiləbəlnis /, như availability, Cơ khí & công trình: tính có lợi,
  • / ´bɔilə¸tju:b /, danh từ, Ống nồi hơi,
  • / ´bɔilə¸haus /, danh từ, (kỹ thuật) gian nồi hơi,
  • / 'wɔ∫'bɔilə /, Danh từ: thùng nấu quần áo,
  • hạch bạch huyết chuỗilách,
  • vật liệu hư hỏng, spoilage material report, báo cáo vật liệu hư hỏng
  • / ´soup¸bɔilə /, danh từ, người nấu xà phòng, nồi nấu xà phòng,
  • / ´pɔt¸boilə /, danh từ, (thông tục) sách kiếm cơm (viết, vẽ để kiếm tiền), văn nghệ sĩ kiếm cơm,
  • / ´kɔilə /, Cơ khí & công trình: máy cuốn, máy quấn, Kỹ thuật chung: ống xoắn,
  • / ri´bɔilə /, Hóa học & vật liệu: nồi đun lại (tinh chế), Kỹ thuật chung: nồi hơi,
  • / ʌn´kɔilə /, Kỹ thuật chung: máy tháo cuộn, máy xổ cuộn, máy tháo cuộn, máy xổ cuộn, máy tháo cuộn, máy xổ cuộn,
"
  • Tính từ: (thuộc) hoá sinh, hóa sinh, sinh hóa, biochemical fuel cell, pin nhiên liệu hóa sinh, biochemical spoilage, sự hư hỏng sinh hóa, biochemical...
  • / ´spɔilə /, Danh từ: người làm hư, người làm hỏng; vật làm hư, vật làm hỏng, tấm điều chỉnh độ ngẩng; tấm lái ngang, Xây dựng: tấm lái...
  • / ´brɔilə /, Danh từ: người hay gây sự, người hay gây gỗ, vỉ nướng thịt, gà giò (để nướng), ngày nóng như thiêu như đốt, Kinh tế: gà giò,...
  • / ´bɔilə¸pleit /, Toán & tin: soạn sẵn, thảo sẵn, Xây dựng: bản nấu, Điện tử & viễn thông: đĩa nồi hơi,
  • / ´tɔilə /, danh từ, người lao động cần cù, người làm việc vất vả, người làm việc cực nhọc, Từ đồng nghĩa: noun, laborer , peon , serf , slave , worker , workhorse
  • / ´ɔilə /, Danh từ: tàu chở dầu, người tra dầu, người đổ dầu (vào máy), vịt dầu, cái bơm dầu, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) áo vải dầu, Cơ...
  • / ´bɔilə /, Danh từ: người đun, nồi cất, nối chưng; nồi đun; nồi nấu, nồi súp de, nồi hơi, rau ăn luộc được, nồi nước nóng (đặt ở bếp lò, để luôn luôn có nước...
  • đa truy cập, đa truy nhập, đầu vào bội phần, nhiều đường vào, carrier sense multiple access with collision avoidance (csma-ca), đa truy cập có tránh xung đột, carrier sense multiple access with collision avoidance (csma/ca),...
  • / bai´veilənsi /,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top