Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Votre” Tìm theo Từ | Cụm từ (96) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / i´lektərit /, Danh từ: toàn bộ cử tri, khu bầu cử, Từ đồng nghĩa: noun, registered voters , body politic , constituency , voter
"
  • / ´kwɔtrein /, Danh từ: thơ bốn câu, thơ tứ tuyệt,
  • nơtreto,
  • / 'jɔtreis /, Danh từ: Đua thuyền buồm,
  • Từ đồng nghĩa: noun, voter
  • Thành Ngữ:, plural voter, cử tri bỏ phiếu ở nhiều khu vực bầu cử
  • / 'fænsiə /, Danh từ: người sành; người thích chơi, Từ đồng nghĩa: noun, a flower fancier, người sành hoa; người thích chơi hoa, devotee , enthusiast , lover,...
  • Tính từ: có mùi vị (dùng trong tính từ ghép), có hương vị, durian-flavoured biscuits, bánh có vị sầu riêng, chocolate flavoured dairy drink,...
  • tối huệ quốc, tối hụê quốc, most favoured nation clause, điều khoản tối huệ quốc, most favoured nation status, địa vị tối huệ quốc, most favoured nation tariff, thuế suất tối huệ quốc, most favoured nation...
  • Danh từ số nhiều của .vortex: như vortex,
  • / ´ha:d¸fi:tʃəd /, như hard-favoured,
  • / 'aivəri 'koust /, ivory coast là tên tiếng anh của cộng hòa côte d'ivoire (phiên âm là cốt Đi-voa giống cách phát âm của côte d'ivoire trong tiếng pháp), tiếng việt thường thường gọi là bờ biển ngà, là...
  • / ˈfrʌstreɪtɪd /, Tính từ: nản lòng, nản chí, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, balked , crabbed , cramped...
  • Thành Ngữ:, to vote somebody in/out/on/off ; to vote somebody into/out of/onto/off something, bầu cho ai; bỏ phiếu chống ai
  • tối huệ quốc ( most-favored nation),
  • Thành Ngữ:, favoured by ..., kính nhờ... chuyển
  • Từ đồng nghĩa: adjective, voted in , named
  • / voʊt /, Danh từ: sự bỏ phiếu, sự bầu cử; lá phiếu, ( the vote) số phiếu (của một đảng trong một cuộc bầu cử), ( the vote) quyền bầu cử, quyền công dân, quyền bỏ phiếu...
  • ống xoáy, hilsch vortex tube, ống xoáy hilsch
  • Thành Ngữ:, to vote something through, thông qua, tán thành (một dự án..)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top