Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Vua” Tìm theo Từ | Cụm từ (87.665) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / auə /, Tính từ sở hữu: của chúng ta, thuộc chúng ta, của chúng tôi, của chúng mình, của trẫm (vua chúa...), Cấu trúc từ: our father, our saviour, our...
  • sự tương quan giữa lợi nhuận của cổ phần có lãi suất cố định,
  • / ´ædvent /, Danh từ: sự đến, sự tới (của một sự việc gì quan trọng), advent (tôn giáo) sự giáng sinh của chúa giêxu, advent (tôn giáo) kỳ trông đợi, mùa vọng (bốn tuần...
  • / es´touvəz /, Danh từ số nhiều: (pháp lý) vật dụng cần thiết được luật pháp cho phép để lại (như) gỗ cho người ở thuê sửa chữa nhà cửa hoặc đun nấu, tiền phụ cấp...
"
  • / ´mi:diə /, Danh từ: số nhiều của medium, tầng giữa huyết quản, ( the media) phương tiện truyền thông đại chúng, Cơ khí & công trình: vừa vừa,...
  • Danh từ: xưởng sửa chữa và đóng tàu (chủ yếu của hải quân), ụ tàu của hải quân, xưởng (đóng và sửa chữa) tàu, xưởng đóng...
  • / ´ba:kə /, Danh từ: chó sủa, người hay quát tháo; người vừa đánh vừa hò hét, người rao hàng (ở cửa hiệu, nơi bán đấu giá), (từ lóng) súng đại bác, pháo, Kỹ...
  • / ¸grenə´diə /, Danh từ: (quân sự) lính ném lựu đạn, the grenadiers ; the grenadier guards, trung đoàn vệ binh của vua anh
  • / ¸auə´self /, Đại từ phản thân: số ít của ourselves (chỉ dùng khi một vị vua chúa tự xưng, hoặc khi một nhà báo, một người bình (thường) tự xưng),
  • / ´estjuə¸rain /, Tính từ: (thuộc) cửa sông, Kỹ thuật chung: cửa sông, miệng phễu, estuarine facies, tướng cửa sông hình phễu, estuarine facies, tướng...
  • cửa đu đưa, cửa mở hai phía', Kỹ thuật chung: cửa mở, cửa quay, cửa xoay,
  • / ¸ouvə´bai /, Động từ .overbought: mua nhiều quá, mua sắm quá túi tiền của mình,
  • / ¸ouvərə´bʌndəns /, Danh từ: sự thừa mứa, sự thừa thãi, sự quá phong phú, Cơ khí & công trình: sự quá phong phú, Từ...
  • / milk /, Danh từ: sữa, nhựa mủ (cây), nước (dừa...), Ngoại động từ: vắt sữa, bòn rút (của cải), lấy (nhựa) ở cây; nặn (nọc) ở rắn,
  • lớp vỏ bảo vệ bề mặt, một lớp vật liệu ngăn ngừa sự xâm nhập của một chất nào đó qua bề mặt đã được bảo vệ, ví dụ các chất như vữa xi măng, hắc ín, hoặc nhiều hỗn hợp trét khác;...
  • / ´estjuəri /, Danh từ: cửa sông, Kỹ thuật chung: cửa sông, miệng phễu, Từ đồng nghĩa: noun, estuary harbour, cảng cửa...
  • / pə'ziʃənl /, Danh từ: vị trí, chỗ (của một vật gì), (quân sự) vị trí, thế, tư thế, Địa vị; chức vụ, lập trường, quan điểm, thái độ, luận điểm; sự đề ra luận...
  • Động tính từ quá khứ của .underdo: Tính từ: nửa sống nửa chín, chưa thật chín, tái (thịt..), nicely...
  • Giới từ: giữa, ở giữa, trong khoảng, nửa... nửa; vừa... vừa, Phó từ: Ở giữa
  • Danh từ: tuần lễ thụ hình (tuần lễ giữa chủ nhật thụ hình của mùa chay và ngày hội cành), tuần lễ thứ hai trước lễ phục sinh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top