Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Xái” Tìm theo Từ | Cụm từ (83.553) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / gein´sei /, Ngoại động từ .gainsaid (từ cổ,nghĩa cổ); (văn học): chối cãi, không nhận, nói trái lại, nói ngược lại, Hình thái từ: Từ...
  • / ´skændə¸laiz /, Ngoại động từ: làm cho (ai) chướng tai gai mắt (vì một điều gì trái đạo đức, xúc phạm), xúc phạm đến ý thức luân thường đạo lý của (ai), (hàng hải)...
  • / kaind /, Danh từ: loài, giống, loại, hạng, thứ, cái cùng loại, cái đúng như vậy, cái đại khái giống như, cái gần giống; cái tàm tạm gọi là, bản tính, tính chất, hiện...
  • / ´beinful /, tính từ, tai hại, xấu xa, Độc hại, tai quái, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, baneful influence, ảnh hưởng tai hại, ảnh...
  • / ri:´ʃʌfl /, Danh từ: sự trang lại (bài), sự xáo bài, sự cải tổ nhân sự (nhất là của một nhóm (chính trị)), Ngoại động từ: trang lại (bài),...
  • / 'pɑ:dn /, Danh từ: sự tha thứ, sự giải tội, lệnh ân xá, lời xin lỗi, (pháp lý) sự ăn xài, Ngoại động từ: tha thứ, tha lỗi, xá tội, Thán...
  • / ¸ri:di´fain /, Ngoại động từ: Định nghĩa lại (một khái niệm); xác định lại; đánh giá lại, Toán & tin: định nghĩa lại,
  • / ri:´vaitə¸laiz /, Ngoại động từ: Đem lại sức sống mới, đưa sức sống mới vào (cái gì); tái sinh, Từ đồng nghĩa: verb, revitalize industry, lại...
  • / di´krai /, Ngoại động từ: làm giảm giá trị, chê bai, nói xấu, dèm pha; công khai chỉ trích (ai), hình thái từ: Từ đồng...
"
  • / ´veri¸fai /, Ngoại động từ: thẩm tra, kiểm lại, xác minh, xác nhận (sự ngờ vực..), thực hiện (lời tiên đoán, lời hứa...), Hình Thái Từ:
  • / ¸disim´bɔdi /, Ngoại động từ: làm (hồn...) lìa khỏi xác; tách rời (tư tưởng...) ra khỏi cái cụ thể, giải tán, giải ngũ (quân đội), hình thái từ:...
  • / ´sʌtʃ¸laik /, Đại từ & từ xác định: thuộc cùng một loại; như thế, như loại đó, Danh từ: những cái như vậy, những chuyện như vậy, you...
  • / ´pænidʒi¸raiz /, Ngoại động từ: ca ngợi, tán tụng, Từ đồng nghĩa: verb, acclaim , celebrate , eulogize , exalt , extol , glorify , hail , laud , magnify , praise,...
  • / ´vaiə¸leit /, Ngoại động từ: vi phạm, xâm phạm, phạm; làm trái (lương tâm...); lỗi (thề...), hãm hiếp (đàn bà, con gái), phá rối, can thiệp vào, xâm phạm đến (tự do cá...
  • / ´ɔ:rikl /, Danh từ: tai ngoài (động vật), chỗ lồi ra như dái tai, (giải phẫu) tâm nhĩ, Y học: tìểu nhĩ, left auricle ot heart, tiểu nhĩ trái, right...
  • / ei:¸vaitəlai´zeiʃən /, danh từ, tình trạng đem lại sức sống mới, tình trạng đưa sức sống mới vào (cái gì); sự tái sinh, Từ đồng nghĩa: noun, reactivation , rebirth , renaissance...
  • / ʌn´sei /, Ngoại động từ .unsaid: chối, nuốt lời, không giữ lời; rút lại (cái gì đã nói...), hình thái từ:
  • / lʌg /, Danh từ: giun cát (thuộc loại giun nhiều tơ, dùng làm mồi câu cá biển) ( (cũng) lugworm), (hàng hải) lá buồm hình thang ( (cũng) lugsail), tai, vành tai, quai (ấm, chén...), (kỹ...
  • / ´pə:sənə¸laiz /, Ngoại động từ: cá nhân hoá (biến thành chuyện riêng tư), xác định (cái gì) thuộc về ai, Hình thái từ: Từ...
  • Danh từ: loại khoá dán, khoá velcro (cái khoá của áo quần.. gồm có hai dải bằng sợi nilông, một nhám một trơn, khi ép lại sẽ dính...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top