Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “báo thế thao ⚡GG7.me⚡ ĐĂNG KÝ HỘI VIÊN MỚI TẶNG THƯỞNG NGAY 800K báo thế thao” Tìm theo Từ | Cụm từ (278.725) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´vizitiη /, Danh từ: sự thăm hỏi, sự thăm viếng, Tính từ: Đang thăm, thăm viếng, the visiting team, (thể dục,thể thao) đội bạn, đội khách, to...
"
  • / ´vizitiη¸buk /, danh từ, sự thăm hỏi, sự thăm viếng, tính từ, Đang thăm, thăm viếng, the visiting-book team, (thể dục,thể thao) đội bạn, đội khách, to be on visiting-book terms with ; to have a visiting-book acquaintance...
  • / teip /, Danh từ: dây, dải (để gói, buộc, viền), băng, băng ghi âm, băng điện tín, (thể dục,thể thao) dây chăng ở đích, Ngoại động từ: viền,...
  • / hɔrs /, Danh từ: ngựa, con ngựa vằn, kỵ binh, (thể dục,thể thao) ngựa gỗ ( (cũng) vaulting horse), giá (có chân để phơi quần áo...), (thần thoại,thần học) quỷ đầu ngựa...
  • Danh từ: lời ghi chính thức của một biên tập viên (nhà xuất bản kèm theo một bài báo, cuốn sách..) bị gạt bỏ, phiếu báo từ chối bản thảo,
  • Danh từ: (thể dục,thể thao) người chơi một trò chơi nào đó, người chơi một nhạc cụ nào đó, diễn viên, cầu thủ nhà nghề (...
  • / træˈpiz /, Danh từ: (thể dục,thể thao) đu, xà treo (dùng làm cái đu cho những diễn viên nhào lộn và các vận động viên thể dục dụng cụ), (toán học) hình thang, Kỹ...
  • Danh từ: phép tắc, luật; quy luật, định luật; điều lệ, pháp luật, luật, luật học; nghề luật sư, toà án, việc kiện cáo, giới luật gia, (thể dục,thể thao) sự chấp (thời...
  • / ´wiηgə /, Danh từ: (thể dục,thể thao) tả/hữu biên; cầu thủ chạy biên (trong bóng đá, bóng gậy...), (tạo thành danh từ ghép) cầu thủ chơi ở biên, (tạo thành danh từ ghép)...
  • / 'emisəri /, Danh từ: phái viên, sứ thần, Y học: chỗ thoát, Kỹ thuật chung: kênh tháo, ống thoát, Từ...
  • / ´drɔp¸kik /, danh từ, (thể dục,thể thao) cú đá bóng đang bật nảy ( (cũng) gọi là drop), ngoại động từ, phát bằng cú đá bóng đang bật nảy, ghi (bàn thắng) bằng cú đá bóng đang bật nảy,
  • / gʌn /, Danh từ: súng, phát đại bác, (từ lóng) súng lục, người chơi súng thể thao, người chơi súng săn; người đi săn, (thể dục,thể thao) súng lệnh, (kỹ thuật) bình sơn...
  • /'tækl/ or /'teikl/, Danh từ: Đồ dùng, dụng cụ (để làm việc hoặc chơi thể thao), dây dợ; hệ puli (hệ thống dây và ròng rọc để kéo buồm hoặc nâng vật nặng), (thể dục,thể...
  • / skwɑːd /, Danh từ: (quân sự) tổ, đội (cùng làm việc, huấn luyện với nhau), kíp (thợ), (từ mỹ,nghĩa mỹ) đội thể thao; nhóm người (vận động viên..) tạo thành đội,...
  • / 'tuərist /, Danh từ (như) .tourer: khách du lịch, (thể dục thể thao) thành viên của một đội đang đi thi đấu, (khinh miệt) kẻ lang thang; đứa cầu bơ cầu bất, Kỹ...
  • / liηks /, Danh từ số nhiều: bãi cát gần bờ biển mọc đầy cỏ dại (ở Ê-cốt), (thể dục,thể thao) bãi chơi gôn, Kỹ thuật chung: cốt đai,
  • Tính từ: chín, Danh từ: số chín, (đánh bài) quân chín, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thể dục,thể thao) đội bóng chín người, (the nine) (thần thoại,thần...
  • / ´bætə /, Danh từ: (thể dục thể thao) vận động viên bóng chày, vận động viên crickê, tường xây thoải chân (chân tường dày, đầu tường nhỏ lại cho vững), bột nhão làm...
  • / 'tæblit /, Danh từ: tấm, bản, thẻ, phiến (bằng gỗ, ngà để viết, khắc), bài vị, viên (thuốc); bánh (xà phòng); thanh, thỏi (kẹo), xếp giấy ghim lại, Cơ...
  • / ¸disin´geidʒ /, Ngoại động từ: làm rời ra, cởi ra, tháo ra; thả ra, làm thoát ra, làm bốc lên (hơi...), (thể dục,thể thao) gỡ (một đường kiếm), Nội...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top