Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “trò chơi lửa và nước ❤️GG30.net❤️ trò chơi lửa và nước ĐĂNG KÝ HỘI VIÊN MỚI TẶNG THƯỞNG NGAY 800K trò chơi lửa và nước” Tìm theo Từ | Cụm từ (154.837) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / 'siηkroutrɔn /, Danh từ: (vật lý) xincrôtron, syncrotron, proton synchrotron, syncrotron proton
  • / geim /, Danh từ: trò chơi, ( số nhiều) cuộc thi điền kinh, cuộc thi đấu, ván (bài, cờ...), trò cười; chuyện nực cười, trò đùa; sự trêu chọc, sự chế nhạo; trò láu cá,...
  • / mu:v /, Danh từ: sự chuyển động, sự di chuyển, sự xê dịch, (đánh cờ) nước, lượt, lần, phiên (trong một trò chơi), biện pháp; bước, Ngoại động...
  • điều khiển vào ra, input-output control system (iocs), hệ thống điều khiển vào ra (iocs), input/output control program, chương trình điều khiển vào/ra, iocs (input/output control system ), hệ thống điều khiển vào/ra,...
  • / 'wɔ:tə(r) pəuləu /, Danh từ: (thể dục,thể thao) bóng nước (trò chơi thi đấu giữa hai đội người bơi lội dưới nước tìm cách ném một quả bóng vào một khung thành),
  • / ´trɔtə /, Danh từ: ngựa nuôi và huấn luyện để dự các cuộc đua nước kiệu, ( (thường) số nhiều) chân giò (của lợn, cừu.. nhất là để làm thức ăn), pig's trotters, chân...
  • Môi trường Oxi hòa tan (DO) Oxi có nhiều trong nước cần thiết cho cá và các sinh vật thủy sinh khác, giúp khử mùi. Các mức oxi hòa tan được coi là chỉ thị quan trọng nhất về khả năng nuôi sống các sinh vật thuỷ sinh của thể nước. Việc xử lý những chất thải thứ cấp h  
  • / tɔ: /, ngoại động từ, thuộc trắng (thuộc da mà không dùng chất tanin, chỉ nhúng vào nước muối pha phèn), danh từ, hòn bi, trò chơi bi, Đường giới hạn (trong trò chơi bi), Noun:...
"
  • sinh cặp, tạo cặp, electron-positron pair production, sinh cặp electron-positron, external pair production, sinh cặp ngoài, pair-production coefficient, hệ số sinh cặp
  • tiêu chuẩn thứ cấp, các tiêu chuẩn quốc gia về chất lượng không khí bao quanh được đặt ra để bảo vệ lợi ích, bao gồm tác động lên đất, nước, cây trồng, thực vật, vật liệu nhân tạo, động...
  • vành va chạm, beijing electron positron collider (bepc), vành va chạm electron-positron bắc kinh, hadron-electron ring collider (hera), vành va chạm hađron-electron, large electron-position...
  • / ri´gə:dʒi¸teit /, Ngoại động từ: Ựa, ợ ra, mửa ra, nôn ra, Đổ ra, phun ngược trở lại, chảy vọt trở lại (nước...), nhai lại (đưa ra ý kiến (như) thể là của mình),...
  • / prou´tægənist /, Danh từ: vai chính (trong một vở kịch, một câu chuyện), người giữ vai chính, người giữ vai trò chủ đạo (trong cuộc đấu, trong cuộc tranh luận...), người...
  • trọng lượng của tàu, trọng tải dân nước, trọng tải dẫn nước, trọng tải dãn nước tính bằng tấn, gross displacement tonnage, trong tải dãn nước toàn phần, gross displacement tonnage, trọng tải dân nước...
  • / prə´miskjuəs /, Tính từ: pha tạp, lộn xộn, không phân loại, bừa bãi, cẩu thả, không được lựa chọn kỹ, chung chạ, bừa bãi (trong quan hệ tình dục), (thông tục) tình cờ,...
  • bao bì tan trong nước, loại bao bì tan trong nước, được dùng để làm giảm rủi ro phơi nhiễm cho người pha chế và người vận chuyển thuốc trừ sâu.
  • Đèn huỳnh quang nén (cfl), loại đèn huỳnh quang nhỏ, là lựa chọn hữu hiệu hơn trong việc cung cấp ánh sáng chói. cũng được gọi là đèn pl, cfl, đèn ống đôi, hoặc đèn biax.
  • / ¸maikrou¸trɔn /, micrôtron, microtron (thường được hiểu là máy gia tốc microtron),
  • / 'ti:tə(r) /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) ván bập bênh (trò chơi của trẻ con), Nội động từ: chệnh choạng, loạng choạng, lảo đảo, bập bênh,...
  • / pris'kripʃn /, Danh từ: mệnh lệnh, sắc lệnh, điều quy định, luật; sự quy định, sự ra lệnh, sự bắt buộc, (y học) đơn thuốc, toa; thuốc được kê (trong đơn); việc cho...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top