Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “lịch vòng loại world cup 2022 châu á 🌈GG8.run🎖️ lịch vòng loại world cup 2022 châu á ĐĂNG KÝ HỘI VIÊN MỚI TẶNG THƯỞNG NGAY 800K lịch vòng loại world cup 2022 châu á” Tìm theo Từ | Cụm từ (433.246) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´nju:minəs /, Tính từ: thiêng liêng, bí ẩn, Từ đồng nghĩa: adjective, otherworldly , unworldly
  • / ˈwɜrldˈklæs, ˈwɜrldˈklɑs /, Tính từ: cỡ thế giới, tốt vào loại nhất thế giới, a world-class footballer, một cầu thủ bóng đá tầm cỡ thế giới
"
  • Danh từ: xứ mơ; cõi mộng mơ, ' klaud'kuku:l“nd cloud-world, klaudw”:ld
  • Idioms: to go for a trip round the world, Đi du lịch vòng quanh thế giới
  • / ´wə:ldli¸maindid /, tính từ, thích những cái trần tục, thích vật chất (như) worldly,
  • Danh từ: ( the third world) thế giới thứ ba (những nước đang phát triển của châu phi, châu a và mỹ la tinh, nhất là những nước không liên kết với các quốc gia cộng sản hoặc...
  • / ´ould¸wə:ld /, tính từ, thời xa xưa, the old world, thế giới cũ (châu Âu, châu á, châu phi)
  • / ´ʌndə¸wə:ld /, Danh từ ( theỵunderworld): Âm phủ, âm ty, địa ngục, tầng lớp cặn bã của xã hội, tầng lớp đáy của xã hội, bọn vô lại, thế giới tội ác, thế giới...
  • / ´wə:ldli /, Tính từ: (thuộc) thế gian, trần tục (nhất là sự theo đuổi lạc thú hoặc cái lợi vật chất), one's worldly goods, của cải vật chất, vật chất, không thuộc tinh...
  • Thành Ngữ:, a man of the world, world
  • digital chart of the world&quot,
  • Idioms: to go around the world, Đi vòng quanh thế giới(vòng quanh địa cầu)
  • Thành Ngữ:, to begin the world, world
  • Thành Ngữ:, the best of both worlds, vẹn cả đôi đường
  • / ´ævid /, Tính từ: khao khát, thèm khát, thèm thuồng, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, everyone in the world...
  • Thành Ngữ:, the fullness of the world, của cải của trái đất
  • / ´wə:ldli¸waiz /, tính từ, lõi đời, từng trải (tỏ ra thận trọng và khôn khéo trong xử thế), Từ đồng nghĩa: adjective, cosmopolitan , worldly
  • / tə'mɔrou /, Danh từ: ngày mai, tương lai gần, tomorrow's world, thế giới của ngày mai, Phó từ: vào ngày mai, she's getting married tomorrow, cô ấy sẽ kết...
  • madagascar, (republic of madagascar), is an island nation in the indian ocean, off the eastern coast of africa, close to mozambique. the main island, also called madagascar, is the fourth largest island in the world., diện tích: 587,040 sq km, thủ...
  • Thành Ngữ:, to tell the world, công bố
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top