Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!
Trang chủ
Tìm kiếm trong Từ điển Anh - Việt
Kết quả tìm kiếm cho “Đầu” Tìm theo Từ (18) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp
Tìm theo Từ (18 Kết quả)
- / dæp /, Danh từ: sự nảy lên (quả bóng), Nội động từ: câu nhắp (thả mồi xấp xấp trên mặt nước), nảy lên (quả bóng), hụp nhẹ (chim),
- / dɔ: /, Danh từ: (động vật học) quạ gáy xám,
- /dei/, Danh từ: ban ngày, ngày, ngày lễ, ngày kỉ niệm, (số nhiều) thời kỳ, thời đại, thời buổi, thời, thời kỳ hoạt động, thời kỳ phồn vinh; thời kỳ thanh xuân; đời...
- ,
"
- / dæd /, Danh từ: (thông tục) ba, cha, bố, thầy, Từ đồng nghĩa: noun, daddy , old man , pa , papa * , pappy , parent , pop , sire , father , papa , poppy
- data access language - ngôn ngữ truy cập dữ liệu,
- / dæn /, Hàng hải: danh từ, phao đánh dấu chỗ có cá ( (cũng) dan buoy)), hộp đánh dấu vùng đã gỡ mìn (treo ở đầu một cọc dài),
- cát pha sét,
- ,
- / ´dæg /, Danh từ: Đoản kiếm, đoản dao, (lịch sử) súng cổ, phần cuối sợi dây đang đu đưa, Đai da, Động từ: cắt lông cừu, Hóa...
- / ou'ei ju /, Danh từ: (viết tắt) tổ chức thống nhất châu phi ( organization of african unity),
- Toán & tin: tô (τ?),
- bộ chuyển đổi số sang tương tự,
- / dæb /, Ngoại động từ: Đánh nhẹ, vỗ nhẹ, mổ nhẹ, gõ nhẹ, chấm chấm nhẹ, (kỹ thuật) đột nhẹ, Danh từ: sự (cái) đánh nhẹ, sự (cái) mổ...
- / dæm /, Danh từ: (động vật học) vật mẹ, Danh từ: Đập (ngăn nước), nước ngăn lại, bể nước, Ngoại động từ:...
- / dɔ:b /, Danh từ: lớp vữa (thạch cao, đất bùn trộn rơm...) trát tường; lớp trát bên ngoài, (kiến trúc) vách đất, sự bôi bẩn, sự bôi bác, sự bôi màu lem nhem, bức vẽ bôi...
- Đơn vị dobson (du), những đơn vị dùng trong đo đạc mức ôzôn, phép đo lường các mức ôzôn. chẳng hạn nếu 100 du ôzôn được đưa vào bề mặt trái đất, chúng sẽ tạo nên một lớp dày 1 mm. mức ôzôn...
- viết tắt, tài khoản ngân hàng ( deposit account), Ủy viên công tố quận ( us district attorney), Danh từ: (thông tục) (như) dad,
-
Từ điển Anh - Việt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Việt - Anh được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Anh - Anh được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Pháp - Việt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Việt - Pháp được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Anh - Nhật được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Nhật - Anh được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Việt - Nhật được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Nhật - Việt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Hàn - Việt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Trung - Việt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Việt - Việt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Viết tắt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Học tiếng anh cơ bản qua các bài học
Chức năng Tìm kiếm nâng cao
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
Hi mọi người, cho em hỏi ngữ pháp chỗ "It’s been a jubilant two days for football fans in Vietnam." này là cái chi vậy ạ?[a] adj + 2 days (time) nhưng lại là singular (it's been a) - ngay cả lược bỏ noun (time, nếu có) thì cũng ko thể là 2 dayS (đúng không ạ?) Hay cả cụm 2 days này mang nghĩa time, nên dùng số ít được ạ? - HOẶC LÀ BÁO GHI SAI (thế thì em lắm chuyện rồi, pedantic quá đi!) - em cảm ơn ạ.It’s been a jubilant two days for football fans in Vietnam. On Saturday,... Hi mọi người, cho em hỏi ngữ pháp chỗ "It’s been a jubilant two days for football fans in Vietnam." này là cái chi vậy ạ?[a] adj + 2 days (time) nhưng lại là singular (it's been a) - ngay cả lược bỏ noun (time, nếu có) thì cũng ko thể là 2 dayS (đúng không ạ?) Hay cả cụm 2 days này mang nghĩa time, nên dùng số ít được ạ? - HOẶC LÀ BÁO GHI SAI (thế thì em lắm chuyện rồi, pedantic quá đi!) - em cảm ơn ạ.It’s been a jubilant two days for football fans in Vietnam. On Saturday, May 21 at Cẩm Phả Stadium in Quảng Ninh Province, the women’s football team also triumphed against Thailand 1-0 to win the gold medal after Captain Huỳnh Như scored at the 59’ mark. https://saigoneer.com/vietnam-sports/25549-vietnam-wins-gold-medals-in-men-s-and-women-s-football-at-sea-games Xem thêm.đã thích điều này
-
Chào các anh/chị ạ.Cho em hỏi trong "chùa xây theo kiến trúc hình chữ Đinh" thì "hình chữ Đinh" phải dịch như thế nào ạ?đã thích điều này
-
Mình cần tìm các resume tiếng Anh của người Việt. Bạn nào có thể giúp mình được không ạ. Mình xin gửi chút phí để cảm ơn.Huy Quang đã thích điều này
-
Xin chào.Mọi người có thể giúp mình dịch nghĩa của từ legacy trong câu này được ko ạ ? Mình cảm ơn.The policies of the last ten years are responsible for the legacy of huge consumer debt.đã thích điều này
