Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “A” Tìm theo Từ (135) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (135 Kết quả)

  • decibel a-scale (db(a))
  • ampere (a)
  • atomic bomb
"
  • Động từ: to ape, to chime in, to join in, to take a leaf out of sb s book, a dua theo lối ăn mặc lố lăng, to ape other s eccentric style of dress, người hay a dua bắt chước, a copy-cat
  • Động từ: to act as (be) an accomplice to someone , to act as (be) an accessory to someone, to make common cause with someone, hắn a tòng với một người bạn cũ để lừa gạt bà cụ này, ��he...
  • danh từ, billiards
  • Động từ, to read loudly and unceasingly
  • ampere-turn, amp-turn
  • ampere per meter
  • Danh từ: opium, cuộc chiến tranh a phiến, the opium war, a phiến thường là mầm mống của tội phạm, in most cases, opium is the germ of the crime
  • Danh từ: acid, a xit axêtic, acetic acid, a xit xitric, citric acid, hung thủ bị bắt ngay sau khi tạt axit vào mặt nạn nhân của y, the murderer was arrested just after throwing acid in his victim's...
  • bisphenol a
  • a-point
  • table a
  • ampere per square inch
  • aha, ha; hurrah, hurray, a ha tên trộm bị cảnh sát tóm rồi, ha! the thief is caught by the police!, a ha cô gái xinh quá, hurrah! what a pretty girl!%%
  • danh từ (cũ), abigail; maidservant
  • a-weighted decibel (db(a))
  • acid gases, giải thích vn : sun fua hydro và axít cabon bốc ra trong quy trình lọc ga tạo ra axít ăn mòn khi kết hợp với hơi [[nước.]]giải thích en : the hydrogen sulfide and carbon dioxide emitted in refinery gases that form...
  • arsenite, arsenic
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top