Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “A E” Tìm theo Từ (201) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (201 Kết quả)

  • Động từ: to fear; to be afraid, tôi e cô ta không đến, i am afraid she will not come
  • e mode, tm mode, transverse interference
  • e cell
  • statfarad
  • e bend, e plane
  • e wave, electric wave, tm wave, transverse magnetic wave
  • fr, franklin, statc, statcoulomb, unit charge
  • e vector
  • for fear (that)
"
  • afraid that
  • electronic mail
  • statweber
  • Động từ, to fear; be shy of
  • apprehend.
  • shy and different.
  • e-layer
  • e-layer, tầng e rời rạc, sporadic e layer, tầng e thất thường, sporadic e layer, tầng e thuộc loại che khuất, blanketing type of e layer
  • fiddling noise., ò e í e, sounds of a funeral trumpet
  • tính từ., coy; shy; bashful
  • Động từ, to be shy of, to flinch
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top