Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “A F” Tìm theo Từ (171) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (171 Kết quả)

  • f-line
  • f-band
  • fluor
"
  • f'-center
  • f-value, f-number
  • f-layer
  • farb center, f-center
  • tartrazine f
  • f distribution, f distribution
  • decibel a-scale (db(a))
  • diaphragm
  • ampere (a)
  • atomic bomb
  • Động từ: to ape, to chime in, to join in, to take a leaf out of sb s book, a dua theo lối ăn mặc lố lăng, to ape other s eccentric style of dress, người hay a dua bắt chước, a copy-cat
  • Động từ: to act as (be) an accomplice to someone , to act as (be) an accessory to someone, to make common cause with someone, hắn a tòng với một người bạn cũ để lừa gạt bà cụ này, ��he...
  • danh từ, billiards
  • Động từ, to read loudly and unceasingly
  • ampere-turn, amp-turn
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top