Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “A R” Tìm theo Từ (158) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (158 Kết quả)

  • ring wire, r-wire
  • r wave
  • negative branch
  • reverse (gear)
  • r-c circuit, resistance-capacitance circuit
  • v-r tube, giải thích vn : Đèn âm cực lạnh , có khí dùng để điều tiết điện thế .
  • resistance, giải thích vn : tính chất của một mạch điện chống lại sự lưu trữ của dòng điện chạy qua nó . -nhiệt trở trái nghịch với nhiệt dẫn .
  • r-display, giải thích vn : biến thế của màn hình a . trong đó xung dội được tăng cường nhờ chùm quét rộng để khép kín .
"
  • r-c network, resistance-capacitance network
  • r-factor
  • cd-r, giải thích vn : từ viết tắt của compact disk-read only memory ( bộ nhớ chỉ đọc ra dùng đĩa compact) , một công nghệ lưu trữ quang học chỉ có thể đọc ra và dùng các đĩa compact . cd-rom có thể lưu...
  • decibel a-scale (db(a))
  • ampere (a)
  • atomic bomb
  • Động từ: to ape, to chime in, to join in, to take a leaf out of sb s book, a dua theo lối ăn mặc lố lăng, to ape other s eccentric style of dress, người hay a dua bắt chước, a copy-cat
  • Động từ: to act as (be) an accomplice to someone , to act as (be) an accessory to someone, to make common cause with someone, hắn a tòng với một người bạn cũ để lừa gạt bà cụ này, ��he...
  • danh từ, billiards
  • Động từ, to read loudly and unceasingly
  • ampere-turn, amp-turn
  • ampere per meter
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top