Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “AAA” Tìm theo Từ (25) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (25 Kết quả)

  • ata (advanced technology attachment), giải thích vn : là tên chính thức của ansi group x3t10 cho chuẩn giao diện ổ đĩa ide .
  • triple-a rated borrower, triple-a-rated borrowed
  • federal aviation administration (faa)
  • japanese isinglass
  • saa environment
  • saa solution
"
  • ada, giải thích vn : ngôn ngữ lập trình bậc cao do bộ quốc phòng mỹ xây dựng và do dod yêu cầu để dùng trong tất cả các ứng dụng lập trình quân sự . ada đã được soạn thảo để đáp ứng cho các...
  • alcoholic beverage industry
  • vegetable isinglass
  • short multiplexed aal (small)
  • agar, giải thích vn : một sản phẩm được lấy từ một loại tảo đỏ xác định , ví dụ như gelidium cartilagineum or g . robustum , mà tất cả các vi khuẩn đều không thể tiêu hóa nổi loại này . do vậy ,...
  • abampere per centimeter squared
  • aa (author's alterations)
  • de haas-van alphen effect
  • ada programming support environment (apse), apse (ada programming support environment)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top