Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “AAR” Tìm theo Từ (27) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (27 Kết quả)

  • var, volt-ampere reactive, volt-amperes reactive (var), giải thích vn : Đơn vị đo công suất , tắt từ chữ volt-ampere-reactuive .
  • reactive power meter, varmeter
  • goòng lật, xe tự lật
  • goòng lật, xe tự lật
  • association of american railroads
  • argon
"
  • short multiplexed aal (small)
  • barkausen effect
  • air nfs, giải thích vn : là một bộ ứng dụng và dịch vụ liên lạc chạy trên nền tcp/ip , có thể chạy trên windows và novell .
  • varhour meter
  • abampere per centimeter squared
  • aa (author's alterations)
  • triple-a rated borrower, triple-a-rated borrowed
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top