Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “AAS” Tìm theo Từ (67) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (67 Kết quả)

  • ads, giải thích vn : 1 . arc digitizing system - hệ thống số hóa đường . là hệ thống số hóa và biên tập đơn giản , được dùng để thêm đường và điểm nhãn vào một lớp đối [[tượng.;]]2. là một...
"
  • gallium arsenide
  • humid gas, moist gas
  • gas, giải thích vn : từ rút gọn của [[gasoline.]]giải thích en : a shorter term for gasoline.  .
  • abs copolymer
  • hot gas, hot refrigerant gas
  • electric air switching valve
  • weak gas, đường ống khí ( gas ) nghèo ( loãng ), weak gas conduit
  • insufficient refrigerant
  • freon vapour
  • suction gas
  • abs relay valve
  • refrigerant storage cylinder
  • weak gas, dòng gas loãng, weak gas flow
  • free alongside ship price
  • gas compressor
  • expanded gas
  • refrigerant leak detection
  • radiated power
  • weak gas flow
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top