Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “ACD” Tìm theo Từ (198) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (198 Kết quả)

  • charge-coupled device (ccd)
  • and circuit, giải thích vn : mạch có hai hay nhiều dòng điện nhập và tất cả dòng điện này coi như sản ra âm hiệu suất .
  • dna microchip
  • nicotinic acid (niacin)
  • amd (advanced micro devices, inc)
  • binary-coded decimal code
  • acm (association for computing machinery), giải thích vn : hội acm được thành lập năm 1947 với mục đích thúc đẩy kiến thức và kinh nghiệm kỹ thuật trong lĩnh vực xử lý thông tin chuyên nghiệp .
  • acidimeter
"
  • racf segment
  • binary-coded decimal (bcd), binary-coded decimal number
  • and gate
  • and relationship
  • binary-coded decimal digit
  • and/nor gate
  • and function
  • acid stability, acid fastness
  • binary-coded decimal representation
  • and element
  • liquid crystal display
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top