Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “ACSA” Tìm theo Từ (7) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (7 Kết quả)

  • aluminium cable steel-reinforced
  • agba, giải thích vn : một loại gỗ được lấy từ cây gossweilerodendron balsamiferum ở châu phi , được dùng để chế tạo và trang trí nội [[thất.]]giải thích en : the wood of an african tree, gossweilerodendron balsamiferum,...
  • association control service element, giải thích vn : acse là một phương pháp do tổ chức osi tạo ra nhằm thực hiện 1 lời gọi giữa 2 chương trình bằng cách kiểm tra id và ngữ cảnh của các ứng dụng và tiến...
  • acia switching circuit
"
  • radiated power
  • international computer security association (previously ncsa) (icsa)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top