Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “AGB” Tìm theo Từ (19) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (19 Kết quả)

  • adb (apple desktop bus), giải thích vn : là cổng giao tiếp có trong máy apple . nó cho phép các thiết bị tốc độ thấp như chuột , bàn phím kết nối với máy tính . các máy tính loại này được bán ra cùng với...
  • japanese isinglass
  • apple desktop bus, apple desktop bus-adb, giải thích vn : một giao diện để ghép nối bàn phím , con chuột , quả cầu đánh dấu , và các thiết bị lối vào khác của máy macintosh .
  • rgb monitor, rgb screen
  • delayed agc, giải thích vn : mạch khống chế lợi suất tự động ( agc ) không hoạt động khi tiếp nhận sóng yếu , hoạt động khi sóng hiệu nhập cao hơn mức định sẵn .
  • adb brake valve
  • alcoholic beverage industry
  • vegetable isinglass
  • silver
"
  • agar, giải thích vn : một sản phẩm được lấy từ một loại tảo đỏ xác định , ví dụ như gelidium cartilagineum or g . robustum , mà tất cả các vi khuẩn đều không thể tiêu hóa nổi loại này . do vậy ,...
  • feedback agc
  • feedback agc
  • class ab mode
  • class ab amplifier
  • analytical processing benchmark (usually as apb-1) (apb)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top