Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “ALM” Tìm theo Từ (139) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (139 Kết quả)

  • hullo, attention, please!, a lô ai đang ở đầu dây ạ, hullo! who's speaking?, a lô tàu khách nha trang sắp khởi hành, attention, please! the nhatrang passenger train is about to start
  • atm (automatic teller machine)
  • Thông dụng: tính từ., indigo-blue; deep blue.
  • blue, tritanopia
  • Danh từ.: famous pagoda., danh lam thắng cảnh, famous landscape.
  • sapphire
"
  • danh từ., pagoda.
  • danh từ., miasma.
  • lambda
  • blue spot
  • tính từ., bungled, done by halves
  • blueline
  • nephrite, turquoise
  • như lam chướng
  • tính từ., ragged; tattered; shabby.
  • alt key
  • Tính từ: greedy; voracious; rapacious, thói tham lam, cupidity; greed; rapacity
  • acm (association for computing machinery), giải thích vn : hội acm được thành lập năm 1947 với mục đích thúc đẩy kiến thức và kinh nghiệm kỹ thuật trong lĩnh vực xử lý thông tin chuyên nghiệp .
  • atm management (atmm)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top