Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Bưa” Tìm theo Từ (3.541) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.541 Kết quả)

  • Danh từ.: beer, ale, stela, target, beer, board, destination, sheet, stele, target, card, cardboard, paper board, paste board, pulp board, ale, beer, bia đen, stout, porter, dựng bia kỷ niệm, to set up a memorial...
  • Động Từ: to tip, Danh Từ: xem tiền boa
  • Thông dụng: danh từ, Động từ: to cast, to fan out like a net, to surround like a net, nest of forked twigs (cho tằm làm kén), bủa lưới đánh cá, to cast a fishing...
  • Thông dụng: Danh từ.: meal, (chỉ khoảng thời gian phải chịu đựng việc gì), day, sửa soạn một bữa cơm khách, to prepare a meal for guests, ăn mỗi ngày...
  • Thông dụng: kouniak (kinf of araceous plant with edible tuber)., (địa phương) big python.
  • Thông dụng: danh từ., cover (of books), board, slab, outside board, slab, edge
"
  • Thông dụng: to invent, to fabricate, bịa chuyện, to invent a story., bịa ra cớ ấy để thoái thác, that pretext has been fabricated to justify the refusal, đó chỉ là tin bịa, that is a pure fabrication,...
  • Thông dụng: Danh từ: amulet, charm, cổ đeo bùa, to wear an amulet round one's neck, bùa yêu ăn phải dạ càng ngẩn ngơ, put under a charm, one's heart is all the more...
  • Thông dụng: Danh từ: rake, to rake, topsy-turvy, rash, easy-going, (at) random, kéo bừa, to draw a rake, đóng bừa cải tiến, to make improved rakes, cày sâu bừa kỹ,...
  • Thông dụng: Danh từ.: rain., áo mưa, rain-coat.
  • to give a dog an ill name and hang him
  • Thông dụng: Danh từ: wild mangosteen, Tính từ: (khẩu ngữ) pigheaded, ngang cành bứa, (khẩu ngữ) pigheaded, cãi bứa, to argue...
  • Thông dụng: to split, to cleave, Tính từ: nonsensical, improper, bửa củi, to split firewood, nói bửa, to talk nonsense
  • Thông dụng: danh từ., tartar (ở răng), smegma (ở âm hộ)
  • Thông dụng: danh từ, melon; salted vegetables
  • Thông dụng: Động từ, to conduct; to escort; to bring; to take; to pass; to give
  • Danh từ.: hammer, harrow, saburra, hack, hammer, mall, monkey, rammer, stemming, tamping, tup, nện búa, to give a blow with a hammer, cờ búa liềm, the hammer and sickle flag, búa bổ củi, a wood-splitting...
  • Động từ, saw, porta, calcar, spur, cut, sawing, bibb, bolt, embouchure, gate valve, jamb, logic element, logic gate, manhole, orifice, port, port hole, porthole, reveal, throat, trap, valve, click, crab, saw, spring, to saw; to amputate
  • danh từ, out-of-date, ancient, old
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top