Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “BENX” Tìm theo Từ (26) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (26 Kết quả)

  • Động từ: to cut, to cut off, topsy-turvy, pell-mell, beng cổ, to cut the neck of, beng mất đầu, to have one's head cut off, mọi thứ lung tung beng, everything was pell-mell
  • achromia parasitica
  • in a muddle; entangled.
  • (thông tục) ballyhoo, undue fuss., làm rùm beng lên, to raise a ballyhoo about something.
  • danh từ, lever, crowbar
  • hone, bel, lateral, party, side, dock, dockside, embankment, harbour, jetty, levee, port, quay, firm, imperishable, last, lasting, resistant, rigid, stable, stationary, strong, sturdy, substantial, tenacious, braid, knit, lay, spin, splice, splicing,...
  • tính từ, tattered, torn open
  • tính từ, topsy-turvy
  • ben oil, giải thích vn : một loại dầu được ấy từ hạt của cây ben , một loại cây nhiệt đới ở châu Á.nó được dùng trong quá trình chế tạo nước hoa và là chất bôi trơn của các loại máy tinh [[sảo.]]giải...
  • danh từ., (y học) tetter.
  • xem beng
"
  • dumper truck
  • side section, horizontal profile, lateral profile, lateral section, side section
  • benderboard, giải thích vn : loại bảng có khối lượng nhỏ , dẻo dễ uốn , thường dùng để phân chia đất , làm hàng rào để phân chia khu vực hoặc vườn [[tược...]]giải thích en : a lightweight flexible board...
  • decibel (db)
  • decibel meter (db meter)
  • truck driver
  • decibel meter (db meter)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top