Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Buồi

Thông dụng

Danh từ (tục)
Prick, cock

Xem thêm các từ khác

  • Quá giang

    (xây dựng) transversal beam., get a lift, hitch-hike (mỹ)., hitchhiking, xin quá giang, to beg a lift.
  • Nheo nhóc

    tính từ., (of children) to be neglected; uncared for.
  • Nhẽo nhợt

    very pasty.
  • Nhép

    chit., thằng [[nhép, a chit of a child., =]]
  • Bưởi đào

    rosy-pulped polemo.
  • Bưởi đường

    sweet polemo.
  • Buổi sáng

    morning., in the morning.
  • Nhếu nháo

    , =====chew roughly .
  • Buổi trưa

    noon, midday., at noon, at midday.
  • Bươm bướm

    Danh từ.: butterfly, truyền đơn bươm bướm, hand-sized leaflet, hand tract
  • Buồm lái

    (hàng hải) mizen-sail.
  • Buồm mũi

    (hàng hải) foresail.
  • Nhị cái

    (thực vật) pistil.
  • Bướm ong

    butterflies and bees; the libertine set, buông lời bướm ong, to drop words of a libertine; to flirt
  • Buôn

    Động từ: to sell, to trade, Danh từ.: south vietnamese mountain village, đi...
  • Nhi đồng

    danh từ., young child.
  • Nhị đực

    (thực vật) stamen.
  • Nhị giáp

    (cũ) second grade (doctorate).
  • Buồn bã

    sad, melancholy, buồn bã trong lòng, to be sad at heart, vẻ mặt buồn bã, to look sad, cảnh trời chiều buồn bã, the dusky scenery was...
  • Nhị hỉ

    newly-weds first visit to the bride ' s family ( one the wedding day ' s morrow ).
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top