Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “EGM” Tìm theo Từ (86) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (86 Kết quả)

  • ega (enhanced graphics adapter), giải thích vn : bộ điều hợp hiển thị đồ họa màu , ánh xạ bit , dùng cho các loại máy tính tương hợp-ibm pc . card điều hợp ega có thể hiển thị 16 màu đồng thời với phân...
  • a little smaller., cái lọ hoa kia cũng em em cái này, that flower-vase is a little smaller than this one.
  • computer graphics metafile: cgm, giải thích vn : một loại khuôn thức tệp đồ họa phổ biến trên thế giới dùng để lưu trữ các đồ hình hướng đối tượng , theo dạng không phụ thuộc vào thiết bị , nên...
  • end of medium (em), younger sibling, silent, smoldering fire, smooth
  • Thông dụng: Danh từ: younger brother; younger sister, i, me, Tính từ: small; smaller, chị em, sisters, buồng cau chị buồng cau em,...
  • danh từ, nurse, maid
  • em dash
  • sisters (young women fellow members of the same community..), giúp đỡ chị em có con mọn, to help these of our sisters with small children
  • danh từ, sister-in-law
"
  • brother-in-law, sister-in-law (one's wife's younger sibling).
  • baby.
  • danh từ, cousin
  • youngest sibling, youngest sister, youngest brother., greenhorn., chấp gì hạng em út, never mind such greenhorns.
  • Danh từ: brothers, siblings, mates, comrades, siblings, anh em chú bác, first cousins, gia đình đông anh em, a large family, a family with many siblings, tình anh em, brotherhood, sự kình địch giữa anh...
  • brother-in-law (one's younger sister's husband).
  • one's juniors' rank.
  • juniors, giáo dục con em thành những công dân tốt, to educate our juniors into good citizens
  • danh từ, brother-in-law; sister-in-law
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top