Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Loa

Mục lục

Thông dụng

Danh từ

Horn; megaphone
loa phóng thanh
loudspeaker

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

reproducer
speaker

Giải thích VN: thiết bị chuyển các tín hiệu điện thành âm thanh.

dazzle

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top