Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “LUS” Tìm theo Từ (154) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (154 Kết quả)

  • /Phiên âm/ Thông dụng Danh từ (danh từ, động từ...) thrust force nghĩa đi kèm 1 nghĩa đi kèm 2
  • Thông dụng: danh từ., to move back; to fall back., to abate., to retire., lui lại một bước, to fall back a paco., cơn sốt rét đã lui, the fit of malaria has abated., lui về phòng, to retired to one...
  • lookup table, flood, flooding, freshet, high water, inundation, rise of the water, torrent, water flooding, giải thích vn : 1 . là một file dữ liệu dạng bảng đặc biệt , chứa các thuộc tính được thêm vào cho các đối tượng...
  • catalog (ue), catalogue, concordance, index, index (e.g. in programming), table of contents, table of contents (toc), giải thích vn : trong các chương trình quản lý cơ sở dữ liệu , đây là một tệp thu gọn , chứa các thông...
  • ask permission to take leave.
  • silently, in silence., lui lũi đi, to walk silently (in silence).
  • Thông dụng: postpone, put off (one's departure..).
  • back step welding
"
  • luxmeter
  • luxmeter
  • vl-bus, giải thích vn : một tiêu chuẩn quy định các đặc trưng về các mặt điện , logic , vật lý , và cơ khí các loại local bus tốc độ cao ( một loại buýt mở rộng nối trực tiếp với bộ xử lý trung...
  • repel, move back, repulsive
  • lux-hour
  • Động từ, to frequent
  • (tiếng địa phương) như lom khom
  • Động từ, retirement, to stand down; to withdraw
  • withdraw the troops, retreat.
  • frequent., họ vẫn lui tới với nhau mấy chục năm nay, they have been frequenting each other for decades.
  • Động từ, to withdraw, to retreat
  • multibus
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top