Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Nỡm

Thông dụng

Monkey.
Nỡm chỉ nghịch tinh!
What a monkey! Always up to mischief!

Xem thêm các từ khác

  • Nộm

    Thông dụng: sweet and sour grated salad%%nom is a combination of a variety of fresh vegetables, considered to be...
  • Cặp nhiệt

    Thông dụng: to take temperature (of a patient), clinical thermometer
  • Non

    Thông dụng: mountain., young, tender, green., premature., not up to the mark., new., mild., a little less than.,...
  • Nôn

    Thông dụng: cũng nói mửa vomit, throw up., (địa phương) be bursting to., (địa phương) feel tickled.,...
  • Nõn

    Thông dụng: tender bud., tender, very soft., cây đã ra nõn, the tree has put out tender buds., lá nõn, tender...
  • Nọn

    Thông dụng: handful., một nọn gạo, a handful of rice.
  • Cấp tiến

    Thông dụng: Tính từ: radical, chủ nghĩa cấp tiến, radicalism
  • Cặp tóc

    Thông dụng: hairpin
  • Cất

    Thông dụng: Động từ: to lift, to raise, to set off, to take off, to relieve,...
  • Cắt

    Thông dụng: Danh từ: common kestrel, Động từ:...
  • Cật

    Thông dụng: danh từ, kidney, loin, outer layer (of a bamboo stem)
  • Cắt bớt

    Thông dụng: cut down., cắt bớt chi tiêu, to cut down expenses.
  • Cát cánh

    Thông dụng: danh từ, platycodon
  • Nong

    Thông dụng: broad flat drying basket., stretch., insert., phơi thóc vào nong, to put out rice to dry on broad...
  • Nòng

    Thông dụng: core., stretcher., barrel., insert, fit in., nòng nến, the core of a candle., cái nòng giày, a...
  • Nông

    Thông dụng: tính từ., shallow ; superficial; not deep.
  • Nống

    Thông dụng: (địa phương) broad flat drying basket., plaiting model., prop up., endeavour, push up., (ít dùng)...
  • Nồng

    Thông dụng: hot., strong., warm, ardent, fervid., hột cải cay cỏ mùi nồng, the mustard seed smells hot.,...
  • Nọng

    Thông dụng: neck (flesh of an animal s neck).
  • Cắt cử

    Thông dụng: to detail, to tell off, to assign, cắt cử người canh gác, to assign guard duty to various people,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top